Namecoin Giá

Giá Namecoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NMC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
binance

Binance

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
okx

OKX

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
bybit

Bybit

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
digifinex

DigiFinex

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
bitrue

Bitrue

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
bingx

BingX

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
bitget

Bitget

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
deepcoin

Deepcoin

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
bitmart

BitMart

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
cointiger

CoinTiger

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
whitebit

WhiteBIT

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
lbank

LBank

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
btse

BTSE

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
gate-io

Gate.io

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
htx

HTX

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
xt

XT.COM

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
upbit

Upbit

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
kucoin

KuCoin

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
mexc

MEXC

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
indoex

IndoEx

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
phemex

Phemex

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
bitforex

BitForex

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
latoken

LATOKEN

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
bibox

Bibox

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
bithumb

Bithumb

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
poloniex

Poloniex

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
kraken

Kraken

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
p2b

P2B

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
dydx

dYdX

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
citex

CITEX

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
bitmex

BitMEX

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
stormgain

StormGain

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
coinsbit

Coinsbit

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
tidex

Tidex

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
bitfinex

Bitfinex

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.7264
$0.7264
HK$5.6556
0.6885

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NMC sang USD là 1 NMC tương đương với $0.00024 và mỗi USD có giá trị là 0.7264 Namecoin. Vốn hóa thị trường là $10.704m. Trong tuần qua, Namecoin đã tăng 16.25%, với mức cao nhất là $0.7264 và mức thấp nhất là $0.6249. Trong tháng qua, Namecoin đã tăng 26.86%, với mức giá cao nhất là $0.7264 và thấp nhất là $0.5633. Trong năm qua, Namecoin đã tăng thêm -38.42%, với mức cao nhất là $1.2463 và mức thấp nhất là $0.3489. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NMC đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.