Namecoin Giá

Giá Namecoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NMC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
binance

Binance

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
okx

OKX

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
bybit

Bybit

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
digifinex

DigiFinex

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
bitrue

Bitrue

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
bingx

BingX

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
bitget

Bitget

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
deepcoin

Deepcoin

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
bitmart

BitMart

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
cointiger

CoinTiger

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
whitebit

WhiteBIT

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
lbank

LBank

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
btse

BTSE

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
gate-io

Gate.io

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
htx

HTX

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
xt

XT.COM

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
upbit

Upbit

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
kucoin

KuCoin

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
mexc

MEXC

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
indoex

IndoEx

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
phemex

Phemex

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
bitforex

BitForex

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
latoken

LATOKEN

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
bibox

Bibox

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
bithumb

Bithumb

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
poloniex

Poloniex

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
kraken

Kraken

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
p2b

P2B

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
dydx

dYdX

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
citex

CITEX

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
bitmex

BitMEX

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
stormgain

StormGain

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
coinsbit

Coinsbit

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
tidex

Tidex

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
bitfinex

Bitfinex

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9861
$0.9861
HK$7.6678
0.9455

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NMC sang USD là 1 NMC tương đương với $0.00029 và mỗi USD có giá trị là 0.9861 Namecoin. Vốn hóa thị trường là $14.531m. Trong tuần qua, Namecoin đã giảm -10.91%, đạt mức cao nhất là $1.1208 và mức thấp là $0.9716. Trong tháng qua, Namecoin đã giảm 19.79%, đạt mức cao nhất là $1.3457 và mức thấp là $0.8232. Trong năm qua, Namecoin đã giảm -3.36%, với mức cao nhất là $1.3457 và thấp nhất là $0.3489. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NMC đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.