Yearn Finance Network Giá

Yearn Finance Network Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá YFN hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$5
$5
HK$39.14
4.6628
binance

Binance

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
okx

OKX

-
-
-
-
bybit

Bybit

$8
$8
HK$62.63
7.4604
digifinex

DigiFinex

$5
$5
HK$39.14
4.6628
bitrue

Bitrue

$2
$2
HK$15.65
1.8651
bingx

BingX

$2
$2
HK$15.65
1.8651
bitget

Bitget

$7
$7
HK$54.80
6.5279
deepcoin

Deepcoin

$7
$7
HK$54.80
6.5279
hotcoin-global

Hotcoin Global

$7
$7
HK$54.80
6.5279
bitmart

BitMart

$6
$6
HK$46.97
5.5953
cointiger

CoinTiger

$7
$7
HK$54.80
6.5279
whitebit

WhiteBIT

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
lbank

LBank

$9
$9
HK$70.46
8.3930
btse

BTSE

$5
$5
HK$39.14
4.6628
gate-io

Gate.io

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
htx

HTX

$3
$3
HK$23.48
2.7977
xt

XT.COM

-
-
-
-
upbit

Upbit

$2
$2
HK$15.65
1.8651
kucoin

KuCoin

$8
$8
HK$62.63
7.4604
mexc

MEXC

$2
$2
HK$15.65
1.8651
indoex

IndoEx

$3
$3
HK$23.48
2.7977
phemex

Phemex

$9
$9
HK$70.46
8.3930
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$6
$6
HK$46.97
5.5953
bitforex

BitForex

$2
$2
HK$15.65
1.8651
latoken

LATOKEN

$5
$5
HK$39.14
4.6628
bibox

Bibox

$7
$7
HK$54.80
6.5279
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2
$2
HK$15.65
1.8651
bithumb

Bithumb

$7
$7
HK$54.80
6.5279
poloniex

Poloniex

$6
$6
HK$46.97
5.5953
kraken

Kraken

$5
$5
HK$39.14
4.6628
p2b

P2B

$4
$4
HK$31.31
3.7302
dydx

dYdX

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
citex

CITEX

$9
$9
HK$70.46
8.3930
bitmex

BitMEX

$5
$5
HK$39.14
4.6628
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2
$2
HK$15.65
1.8651
stormgain

StormGain

-
-
-
-
coinsbit

Coinsbit

-
-
-
-
tidex

Tidex

$4
$4
HK$31.31
3.7302
bitfinex

Bitfinex

$3
$3
HK$23.48
2.7977
btc-alpha

BTC-Alpha

$1
$1
HK$7.8293
0.9326

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YFN sang USD là 1 YFN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 Yearn Finance Network. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Yearn Finance Network đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, Yearn Finance Network đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, Yearn Finance Network đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined YFN đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.