Khía cạnh | Thông tin |
---|---|
Tên sàn giao dịch | GMO Internet Group |
Quốc gia/Khu vực đăng ký | Nhật Bản |
Năm thành lập | 1991 |
Cơ quan quản lý | Không có quy định |
Số lượng tiền điện tử có sẵn | 26 loại tiền điện tử, bao gồm BTC, ETH, BCH, LTC, XRP, XEM, XLM và nhiều loại khác) |
Phí | Maker: -0.01%, Taker: 0.05% hoặc Maker: -0.03%, Taker: 0.09% |
Phương thức thanh toán | Chuyển khoản ngân hàng, Pay-easy, Ngân hàng trực tuyến, Máy ATM hoặc Quầy ngân hàng |
Hỗ trợ khách hàng | Điện thoại: +81-3-5456-2555, +81-3-6633-4355 |
Facebook, Twitter, YouTube |
GMO Internet Group, thành lập năm 1991, là một tập đoàn có trụ sở tại Nhật Bản đã ở hàng đầu về cơ sở hạ tầng internet, quảng cáo và truyền thông trực tuyến, chứng khoán internet và giao dịch tiền tệ ảo trong hơn hai thập kỷ. GMO Internet Group đã ra mắt GMO Coin Inc., vào năm 2017, nền tảng giao dịch tiền tệ ảo riêng của mình. Tận dụng sự quan tâm toàn cầu đang tăng vọt về tiền điện tử, nền tảng này hướng đến việc cung cấp một hệ thống an toàn, đáng tin cậy để giao dịch một loạt các loại tiền điện tử, bao gồm các tài sản nổi bật như Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, nó hoạt động mà không có quy định hiệu quả.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Nền tảng an toàn và đáng tin cậy | Phí biến đổi |
Cung cấp một loạt các loại tiền điện tử | Giao diện người dùng phức tạp |
Phương thức thanh toán đa dạng | |
Hỗ trợ khách hàng mạnh mẽ |
Lợi ích:
Nền tảng an toàn và đáng tin cậy: Sàn giao dịch GMO Internet Group, GMO Coin Inc., được đánh giá cao về tiêu chuẩn an toàn và đáng tin cậy. Người dùng có thể giao dịch với sự đảm bảo rằng đầu tư của họ được bảo vệ và các giao dịch được xử lý một cách liền mạch.
Cung cấp một loạt tiền điện tử đa dạng: Với GMO Coin Inc., các nhà giao dịch có sẵn một loạt tiền điện tử để sử dụng, cho phép họ đa dạng hóa danh mục đầu tư và phòng ngừa rủi ro tiềm năng.
Phương thức thanh toán đa dạng: GMO Coin Inc. có một loạt các phương thức thanh toán, mang đến cho người dùng sự linh hoạt để lựa chọn phương thức phù hợp với sở thích và tiện lợi của họ.
Hỗ trợ khách hàng mạnh mẽ: Sàn giao dịch được đánh giá cao về trải nghiệm khách hàng, nhờ vào hệ thống hỗ trợ hiệu quả và nhanh chóng giúp giải quyết các thắc mắc của người dùng một cách nhanh chóng và kỹ lưỡng.
Nhược điểm:
Phí biến đổi: Các khoản phí giao dịch tại GMO Coin Inc. không cố định và có thể dao động ở mức cao hơn tùy thuộc vào khối lượng giao dịch và loại giao dịch.
Giao diện người dùng phức tạp: Mặc dù thiết kế hiện đại và tốc độ hoạt động nhanh, giao diện người dùng có thể làm cho người dùng cảm thấy khó khăn, ảnh hưởng đến trải nghiệm giao dịch của họ.
GMO Internet Group hoạt động mà không có sự giám sát từ bất kỳ cơ quan quản lý nào. Điều này có nghĩa là nền tảng không phải tuân thủ các quy tắc, tiêu chuẩn và sự giám sát thông thường được áp đặt bởi các cơ quan quản lý tài chính. Mặc dù điều này có thể mang lại một mức độ linh hoạt, nhưng cũng đặt ra câu hỏi về sự chịu trách nhiệm của nền tảng và các cơ chế bảo vệ người dùng.
Trong cảnh quan ngày càng phát triển của tiền điện tử, GMO Internet Group đã triển khai một bộ biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ nền tảng giao dịch của mình, GMO Coin Inc.
Đầu tiên, GMO Coin Inc. sử dụng hệ thống xác thực hai yếu tố (2FA) cho tất cả người dùng của mình. Hệ thống này yêu cầu một thông tin phụ thứ cần được cung cấp khi đăng nhập, như một mật khẩu một lần (OTP), tạo thêm một lớp bảo mật và giảm đáng kể nguy cơ truy cập trái phép.
Sàn giao dịch cũng sử dụng kho lạnh để lưu trữ phần lớn tài sản số. Kho lạnh là việc lưu trữ tiền điện tử ngoại tuyến, xa khỏi bất kỳ kết nối internet nào, điều này giúp bảo vệ tài sản khỏi các mối đe dọa và vi phạm của hacker. Thực hành này là một trong những cách hiệu quả nhất để đảm bảo an toàn cho tài sản số.
Ngoài ra, tất cả dữ liệu được truyền trong hệ thống đều được mã hóa một cách kỹ lưỡng bằng cách sử dụng các phương pháp mật mã cấp cao, điều này càng bảo vệ chống lại việc mất dữ liệu hoặc các cuộc tấn công hack tiềm năng.
GMO Internet Group cung cấp hỗ trợ cho 26 loại tiền điện tử. Trong số đó có một số loại tiền điện tử phổ biến và quan trọng nhất trên toàn cầu, bao gồm nhưng không giới hạn đến Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Litecoin (LTC) và Bitcoin Cash (BCH). Sự đa dạng của các loại tiền điện tử này cung cấp cho người dùng nhiều cơ hội để đa dạng hóa danh mục đầu tư.
Dưới đây là một bảng hiển thị giá hiện tại, biến đổi trong 1 giờ, biến đổi trong 24 giờ và biến đổi trong 7 ngày cho 26 loại tiền điện tử được hỗ trợ bởi GMO Internet Group. Những biến đổi này có thể giúp bạn theo dõi hiệu suất gần đây và tính biến động của những loại tiền điện tử này.
Trong thời gian vừa qua, nó đã tăng nhẹ 0,09%. Tuy nhiên, trong vòng 24 giờ qua, nó đã tăng mạnh hơn với tỷ lệ 4,04%. Nhìn vào 7 ngày trước đó, Bitcoin đã trải qua một sự tăng đáng kể với tỷ lệ 19,53%, cho thấy xu hướng tăng giá trong suốt tuần.
Ethereum, đồng tiền điện tử lớn thứ hai về vốn hóa thị trường, hiện có giá 514.200. Trong giờ qua, nó đã tăng nhẹ 0,24% và tăng vừa phải 1,29% trong vòng 24 giờ qua. Trong 7 ngày qua, Ethereum đã cho thấy một xu hướng tích cực với sự thay đổi là 9,93%.
Tên | Giá hiện tại | Thay đổi trong 1 giờ | Thay đổi trong 24 giờ | Thay đổi trong 7 ngày |
---|---|---|---|---|
BTC | 9.559.959 | 0,09% | 4,04% | 19,53% |
ETH | 514.200 | 0,24% | 1,29% | 9,93% |
BCH | 67.181 | -1,34% | -0,13% | 66,97% |
LTC | 13.298 | 0,77% | 0,51% | 25,63% |
XRP | 97,003 | 1,69% | 5,50% | 19,67% |
SEE | 7,400 | 4,87% | 7,13% | 26,67% |
XLM | 22,450 | 4,86% | 14,15% | 29,92% |
ONE | 47,217 | -1,94% | 4,53% | 22,46% |
XTZ | 207,684 | 0,43% | 7,09% | 27,17% |
QTY | 853,866 | 7,27% | 44,72% | 73,56% |
ENJ | 78,545 | -1,07% | 3,77% | 49,27% |
DOT | 1.460 | 0,76% | 2,53% | 23,54% |
ATOM | 1.795 | 0,67% | 4,06% | 13,11% |
XYM | 4,562 | 1,95% | 5,02% | 14,83% |
MONA | 64,110 | -3,01% | -1,43% | 12,13% |
THERE | 114,700 | 0,48% | 8,00% | 25,50% |
MSEK | 303.364 | 0,31% | 0,63% | 0,52% |
Dai | 149,540 | 0,08% | 0,09% | -0,24% |
LINK | 3.005 | 0,54% | 0,10% | 6,98% |
FCR | 0,402 | 1,24% | 5,44% | 22,59% |
DOGE | 23,471 | 0,87% | 6,00% | 83,80% |
SUN | 18.920 | 0,55% | 2,22% | 21,05% |
ASTR | 24,382 | -0,07% | -1,01% | 0,34% |
IN | 1.418.972 | -0,88% | -7,97% | 23,84% |
SAND | 100,416 | 1,82% | 4,89% | 28,64% |
CHZ | 21,808 | 0,30% | -0,38% | 11,69% |
Phí nạp và rút tiền
Nền tảng cung cấp các cấu trúc phí khác nhau cho việc nạp tiền và rút tiền, tùy thuộc vào loại tiền tệ.
Đối với việc gửi tiền trong đồng Yên Nhật (JPY), việc gửi tiền ngay lập tức là miễn phí. Tuy nhiên, đối với việc gửi tiền chuyển khoản, khách hàng phải chịu phí chuyển khoản, phí này thay đổi tùy thuộc vào ngân hàng hoặc phương thức thanh toán được sử dụng. Khi rút tiền trong đồng JPY, nền tảng không tính bất kỳ phí nào cho việc rút tiền thông thường. Tuy nhiên, đối với việc rút tiền lớn, có một khoản phí là 400 yen.
Đối với việc nạp và rút tiền trong tài sản mã hóa (tiền ảo), nền tảng hoạt động trên một cấu trúc phí khác nhau. Việc nạp tiền là miễn phí, nhưng nếu có phí phát sinh từ nguồn gửi miễn phí, khách hàng sẽ chịu trách nhiệm chi trả phí đó. Ngoài ra, việc rút tiền cho tài sản mã hóa cũng là miễn phí.
Tiền tệ | Phí nạp tiền | Phí rút tiền |
---|---|---|
Yên Nhật (JPY) | Nạp tiền ngay lập tức: Miễn phí Nạp tiền chuyển khoản: Phí chuyển khoản do khách hàng chịu | Rút tiền: Miễn phí Rút tiền lớn: 400 yên |
Tài sản mã hóa (tiền ảo) | Nếu có phí phát sinh từ nguồn gửi miễn phí, khách hàng sẽ chịu trách nhiệm chi trả phí | Miễn phí |
Phí giao dịch
Đối với giao dịch trực tiếp trên sàn giao dịch, người dùng có thể lựa chọn giữa hai cấu trúc phí dựa trên việc họ là người tạo lệnh hay người thực hiện lệnh. Người tạo lệnh được hưởng hoàn trả -0.01% trên giao dịch của họ. Ngược lại, người thực hiện lệnh phải trả một khoản phí 0.05% cho việc thực hiện giao dịch. Ngoài ra, người tạo lệnh có thể chọn hoàn trả cao hơn là -0.03%, trong khi người thực hiện lệnh phải trả một khoản phí cao hơn là 0.09%.
Đối với giao dịch đòn bẩy trên sàn giao dịch, không có phí giao dịch.
Đối với giao dịch FX tài sản mã hóa, không có phí giao dịch, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà giao dịch muốn giảm thiểu chi phí. Tuy nhiên, người dùng nên lưu ý đến các khoản phí tiềm năng khác, chẳng hạn như phí cắt lỗ, đòn bẩy và thanh lý bắt buộc.
Loại Giao Dịch | Phí Giao Dịch | Phí Cắt Lỗ | Phí Đòn Bẩy | Phí Thanh Lý Bắt Buộc | Phí API |
---|---|---|---|---|---|
Văn Phòng Bán Hàng | Miễn phí | - | - | - | - |
Sàn Giao Dịch (Giao Dịch Spot) | Maker: -0.01%, Taker: 0.05%Maker: -0.03%, Taker: 0.09% | - | - | - | Miễn phí |
Sàn Giao Dịch (Đòn Bẩy) | Miễn phí | 0.5% cho mỗi lợi nhuận mở | 0.04% cho mỗi ngày lợi nhuận mở | 0.5% cho mỗi lợi nhuận mở | Miễn phí |
FX Tài Sản Mã Hóa | Miễn phí | Miễn phí | 0.04% cho mỗi ngày lợi nhuận mở | 0.5% cho mỗi lợi nhuận mở | - |
FX Ngoại Hối | Miễn phí | 0.05 yen cho mỗi đơn vị tiền tệ (1 yen cho ít hơn 20 đơn vị tiền tệ) | - | - | 0.002 yen cho mỗi đơn vị tiền tệ (miễn phí trong vòng 30 ngày sau khi tạo khóa API FX ngoại hối đầu tiên của bạn) |
Phí mở tài khoản
Không có phí mở tài khoản.
GMO Internet Group chấp nhận một số phương thức thanh toán để nạp tiền và rút tiền. Những phương thức thanh toán này cung cấp cho người dùng tính linh hoạt và tiện lợi khi nạp tiền hoặc rút tiền từ nền tảng.
Chuyển khoản qua ngân hàng: Người dùng có thể chuyển tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của họ đến tài khoản ngân hàng của nền tảng. Phương pháp này phù hợp cho các giao dịch lớn và chuyển tiền quốc tế nhưng có thời gian xử lý lâu hơn và phí cao hơn so với các phương pháp khác.
Pay-easy: Một dịch vụ thanh toán phổ biến tại Nhật Bản cho phép người dùng thực hiện thanh toán trực tuyến hoặc tại cửa hàng tiện lợi bằng mã vạch. Phương pháp này mang lại sự tiện lợi và tiếp cận cho người dùng tại Nhật Bản.
Ngân hàng trực tuyến: Người dùng có thể chuyển tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của họ vào nền tảng bằng dịch vụ ngân hàng trực tuyến. Phương pháp này tiện lợi và có thời gian xử lý nhanh hơn so với chuyển khoản qua ngân hàng.
Máy ATM hoặc quầy ngân hàng: Người dùng có thể nạp hoặc rút tiền tại máy ATM hoặc quầy ngân hàng bằng thẻ ngân hàng của mình. Phương pháp này thuận tiện cho người dùng thích giao dịch trực tiếp hoặc không có quyền truy cập vào ngân hàng trực tuyến.
Phương pháp mua tiền điện tử như sau.
Bước 1: Đầu tiên, sau khi đăng nhập, chọn trang thành viên - [Trao đổi] - [Giao dịch chỗ] để mở trang giao dịch.
Bước 2: Sau khi mở trang giao dịch, làm theo các bước dưới đây.
1. Chọn thương hiệu tài sản mã hóa mà bạn muốn giao dịch.
2. Chọn giá thị trường hoặc giới hạn.
3. Chọn [Mua] trong danh mục mua/bán.
4. Nhập số lượng giao dịch.
5. Chọn loại lệnh của bạn. (Đối với lệnh giới hạn, cũng chọn điều kiện số lượng thực hiện)
6. Nhập tỷ giá đặt lệnh. (Không cần nhập nếu là lệnh thị trường)
7. Nhấp vào [Đi đến màn hình xác nhận].
8. Trên màn hình xác nhận, kiểm tra xem tên cổ phiếu, loại lệnh, danh mục mua/bán, số lượng giao dịch và tỷ lệ lệnh (nếu có giới hạn giá) không có lỗi.
9. Sau khi xác nhận, nhấp vào [Xác nhận].
Bước 3: Nếu bạn muốn kiểm tra xem giao dịch đã hoàn thành chưa, hãy chọn [Danh sách đơn hàng] và kiểm tra mục số lượng hợp đồng. Nếu số lượng hợp đồng được viết là"-", thì giao dịch chưa hoàn thành.
Ứng dụng GMO Internet Group cung cấp một cách tiện lợi để giao dịch cả tài sản mã hóa (tiền ảo) và ngoại hối FX. Nó có sẵn để tải xuống trên App Store và Google Play, giúp nó trở nên dễ tiếp cận với một loạt người dùng. Với ứng dụng này, người dùng có thể dễ dàng nạp và rút tiền yên Nhật, cũng như nạp và gửi tài sản mã hóa. Ứng dụng cung cấp hai chế độ để lựa chọn dựa trên phong cách giao dịch của bạn:"Chế độ Trader" dành cho người dùng nâng cao với các tính năng như biểu đồ tiên tiến, chức năng cảnh báo và tiện ích, và"Chế độ Bình thường" dành cho người dùng ưa thích giao diện đơn giản hơn.
Ngoài việc cung cấp các tùy chọn giao dịch đa dạng, ứng dụng cũng cung cấp truy cập vào các văn phòng bán hàng, sàn giao dịch (spot/đòn bẩy), tài sản mã hóa FX và ngoại hối FX. Nó bao gồm một loạt biểu đồ kỹ thuật, chia biểu đồ và biểu đồ hiệu suất cao có thể hiển thị theo chiều ngang, giúp người dùng dễ dàng phân tích xu hướng thị trường và đưa ra quyết định giao dịch thông minh. Ứng dụng cũng cung cấp các chức năng cảnh báo và tiện ích thuận tiện, cũng như một loạt phương pháp đặt lệnh cho tài sản mã hóa FX và ngoại hối FX.
GMO Internet Group là lựa chọn tốt nhất cho các nhà giao dịch có khối lượng giao dịch lớn và giàu kinh nghiệm tại Nhật Bản. Nó cung cấp một loạt đa dạng các loại tiền điện tử, bao gồm 26 loại chính. Điều này cho phép các nhà giao dịch giàu kinh nghiệm khám phá các cơ hội đầu tư đa dạng và tiềm năng tạo ra một danh mục đầu tư phong phú. Sàn giao dịch có cấu trúc phí biến đổi và giao diện người dùng phức tạp yêu cầu kinh nghiệm rộng rãi để hiểu rõ.
Quan trọng nhất, GMO Internet Group hoạt động mà không có sự giám sát từ cơ quan quản lý. Mặc dù điều này mang lại một số linh hoạt, nhưng nó không phù hợp cho người mới bắt đầu thiếu kiến thức và kinh nghiệm đủ.
Q: GMO Internet Group là gì?
A: GMO Internet Group là một tập đoàn internet có trụ sở tại Nhật Bản với nhiều lĩnh vực kinh doanh đa dạng. Đây cũng là công ty mẹ của GMO Coin Inc., một nền tảng giao dịch tiền điện tử chuyên dụng.
Q: GMO Internet có được quy định không?
A: Không, nó hoạt động không dưới sự quy định hợp lệ nào.
Câu hỏi: Các loại tiền điện tử nào có sẵn để giao dịch trên GMO Coin?
A: GMO Coin cung cấp một loạt các loại tiền điện tử để giao dịch, bao gồm các loại nổi tiếng như Bitcoin, Ethereum, Litecoin, Ripple và Bitcoin Cash.
Câu hỏi: Làm thế nào để tôi có thể nạp tiền vào tài khoản GMO Coin của mình?
A: Nền tảng cung cấp các phương thức thanh toán đa dạng, bao gồm Chuyển khoản ngân hàng, Pay-easy, Ngân hàng trực tuyến và Máy ATM và Quầy giao dịch ngân hàng.
Đầu tư trao đổi tiền điện tử mang theo những rủi ro bảo mật tích hợp. Quan trọng là nhận thức về những rủi ro này trước khi tham gia vào những khoản đầu tư như vậy. Các sàn giao dịch tiền điện tử dễ bị hack, gian lận và lỗi kỹ thuật, dẫn đến mất mát vốn. Đề nghị chọn các sàn giao dịch uy tín và được quy định, cập nhật các biện pháp bảo mật và cảnh giác trong việc phát hiện và báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào. Vui lòng đảm bảo rằng bạn hiểu rõ những rủi ro liên quan và lưu ý rằng thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất thông tin chung.
Quốc gia/khu vực phổ biến
gmo.jp
Vị trí Server
Hoa Kỳ
Quốc gia/khu vực phổ biến
Hoa Kỳ
Tên miền
gmo.jp
Số lưu hồ sơ
--
Website
WHOIS.JPRS.JP
Công ty
JAPAN REGISTRY SERVICES
Thời gian thành lập tên miền
2001-05-21
IP máy chủ
104.18.241.36
Vui lòng nhập...