Koi Finance Giá

Giá Koi Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KOI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
binance

Binance

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
okx

OKX

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
bybit

Bybit

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
digifinex

DigiFinex

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
bitrue

Bitrue

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
bingx

BingX

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
bitget

Bitget

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
deepcoin

Deepcoin

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
bitmart

BitMart

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
cointiger

CoinTiger

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
whitebit

WhiteBIT

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
lbank

LBank

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
btse

BTSE

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
gate-io

Gate.io

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
htx

HTX

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
xt

XT.COM

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
upbit

Upbit

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
kucoin

KuCoin

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
mexc

MEXC

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
indoex

IndoEx

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
phemex

Phemex

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
bitforex

BitForex

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
latoken

LATOKEN

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
bibox

Bibox

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
bithumb

Bithumb

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
poloniex

Poloniex

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
kraken

Kraken

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
p2b

P2B

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
dydx

dYdX

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
citex

CITEX

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
bitmex

BitMEX

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
stormgain

StormGain

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
coinsbit

Coinsbit

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
tidex

Tidex

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
bitfinex

Bitfinex

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0102
$0.0102
HK$0.0791
0.0093

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KOI sang USD là 1 KOI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0102 Koi Finance. Vốn hóa thị trường là $10.177m. Trong tuần qua, Koi Finance đã giảm -3.64%, đạt mức cao nhất là $0.0117 và mức thấp là $0.0100. Trong tháng qua, Koi Finance đã giảm -8.11%, đạt mức cao nhất là $0.0117 và mức thấp là $0.0100. Trong năm qua, Koi Finance đã giảm -85.96%, với mức cao nhất là $0.0785 và thấp nhất là $0.0089. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined KOI đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.