Koi Finance Giá

Giá Koi Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KOI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
binance

Binance

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
okx

OKX

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
bybit

Bybit

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
digifinex

DigiFinex

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
bitrue

Bitrue

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
bingx

BingX

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
bitget

Bitget

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
deepcoin

Deepcoin

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
bitmart

BitMart

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
cointiger

CoinTiger

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
whitebit

WhiteBIT

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
lbank

LBank

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
btse

BTSE

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
gate-io

Gate.io

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
htx

HTX

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
xt

XT.COM

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
upbit

Upbit

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
kucoin

KuCoin

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
mexc

MEXC

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
indoex

IndoEx

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
phemex

Phemex

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
bitforex

BitForex

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
latoken

LATOKEN

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
bibox

Bibox

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
bithumb

Bithumb

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
poloniex

Poloniex

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
kraken

Kraken

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
p2b

P2B

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
dydx

dYdX

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
citex

CITEX

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
bitmex

BitMEX

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
stormgain

StormGain

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
coinsbit

Coinsbit

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
tidex

Tidex

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
bitfinex

Bitfinex

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0102
$0.0102
HK$0.0796
0.0098

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KOI sang USD là 1 KOI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0102 Koi Finance. Vốn hóa thị trường là $10.223m. Trong tuần qua, Koi Finance đã tăng 3.57%, với mức cao nhất là $0.0110 và mức thấp nhất là $0.0098. Trong tháng qua, Koi Finance đã tăng -6.46%, với mức giá cao nhất là $0.0133 và thấp nhất là $0.0098. Trong năm qua, Koi Finance đã tăng thêm -85.89%, với mức cao nhất là $0.0785 và mức thấp nhất là $0.0089. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined KOI đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.