Wrapped BNB Giá

Giá Wrapped BNB của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WBNB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
binance

Binance

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
okx

OKX

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
bybit

Bybit

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
digifinex

DigiFinex

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
bitrue

Bitrue

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
bingx

BingX

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
bitget

Bitget

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
deepcoin

Deepcoin

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
hotcoin-global

Hotcoin Global

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
bitmart

BitMart

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
cointiger

CoinTiger

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
whitebit

WhiteBIT

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
lbank

LBank

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
btse

BTSE

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
gate-io

Gate.io

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
htx

HTX

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
xt

XT.COM

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
upbit

Upbit

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
kucoin

KuCoin

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
mexc

MEXC

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
indoex

IndoEx

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
phemex

Phemex

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
bitforex

BitForex

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
latoken

LATOKEN

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
bibox

Bibox

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
bithumb

Bithumb

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
poloniex

Poloniex

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
kraken

Kraken

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
p2b

P2B

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
dydx

dYdX

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
citex

CITEX

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
bitmex

BitMEX

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
ascendex

AscendEX (BitMax)

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
stormgain

StormGain

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
coinsbit

Coinsbit

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
tidex

Tidex

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
bitfinex

Bitfinex

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34
btc-alpha

BTC-Alpha

$634.86
$634.86
HK$4,942.90
602.34

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WBNB sang USD là 1 WBNB tương đương với $0.21006 và mỗi USD có giá trị là 634.86 Wrapped BNB. Vốn hóa thị trường là $1.0049b. Trong tuần qua, Wrapped BNB đã tăng 6.91%, với mức cao nhất là $638.90 và mức thấp nhất là $593.84. Trong tháng qua, Wrapped BNB đã tăng 6.91%, với mức giá cao nhất là $638.90 và thấp nhất là $553.59. Trong năm qua, Wrapped BNB đã tăng thêm 156.70%, với mức cao nhất là $701.59 và mức thấp nhất là $226.40. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WBNB đã được giao dịch trên 15,182 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.