Numbers Protocol Giá

Giá Numbers Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NUM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
binance

Binance

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
okx

OKX

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
bybit

Bybit

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
digifinex

DigiFinex

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
bitrue

Bitrue

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
bingx

BingX

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
bitget

Bitget

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
deepcoin

Deepcoin

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
bitmart

BitMart

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
cointiger

CoinTiger

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
whitebit

WhiteBIT

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
lbank

LBank

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
btse

BTSE

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
gate-io

Gate.io

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
htx

HTX

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
xt

XT.COM

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
upbit

Upbit

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
kucoin

KuCoin

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
mexc

MEXC

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
indoex

IndoEx

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
phemex

Phemex

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
bitforex

BitForex

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
latoken

LATOKEN

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
bibox

Bibox

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
bithumb

Bithumb

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
poloniex

Poloniex

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
kraken

Kraken

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
p2b

P2B

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
dydx

dYdX

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
citex

CITEX

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
bitmex

BitMEX

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
stormgain

StormGain

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
coinsbit

Coinsbit

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
tidex

Tidex

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
bitfinex

Bitfinex

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0396
$0.0396
HK$0.3087
0.0355

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NUM sang USD là 1 NUM tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0396 Numbers Protocol. Vốn hóa thị trường là $26.789m. Trong tuần qua, Numbers Protocol đã tăng 9.36%, với mức cao nhất là $0.0409 và mức thấp nhất là $0.0362. Trong tháng qua, Numbers Protocol đã tăng 2.56%, với mức giá cao nhất là $0.0525 và thấp nhất là $0.0362. Trong năm qua, Numbers Protocol đã tăng thêm 91.21%, với mức cao nhất là $0.2521 và mức thấp nhất là $0.0176. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NUM đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.