Numbers Protocol Giá

Giá Numbers Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NUM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
binance

Binance

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
okx

OKX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
bybit

Bybit

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
digifinex

DigiFinex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
bitrue

Bitrue

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
bingx

BingX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
bitget

Bitget

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
deepcoin

Deepcoin

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
bitmart

BitMart

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
cointiger

CoinTiger

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
whitebit

WhiteBIT

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
lbank

LBank

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
btse

BTSE

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
gate-io

Gate.io

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
htx

HTX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
xt

XT.COM

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
upbit

Upbit

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
kucoin

KuCoin

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
mexc

MEXC

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
indoex

IndoEx

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
phemex

Phemex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
bitforex

BitForex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
latoken

LATOKEN

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
bibox

Bibox

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
bithumb

Bithumb

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
poloniex

Poloniex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
kraken

Kraken

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
p2b

P2B

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
dydx

dYdX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
citex

CITEX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
bitmex

BitMEX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
stormgain

StormGain

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
coinsbit

Coinsbit

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
tidex

Tidex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
bitfinex

Bitfinex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0378
$0.0378
HK$0.2939
0.0346

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NUM sang USD là 1 NUM tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0378 Numbers Protocol. Vốn hóa thị trường là $26.472m. Trong tuần qua, Numbers Protocol đã giảm -5.45%, đạt mức cao nhất là $0.0453 và mức thấp là $0.0376. Trong tháng qua, Numbers Protocol đã giảm -17.15%, đạt mức cao nhất là $0.0456 và mức thấp là $0.0376. Trong năm qua, Numbers Protocol đã giảm 64.24%, với mức cao nhất là $0.2521 và thấp nhất là $0.0223. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NUM đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.