Numbers Protocol Giá

Giá Numbers Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NUM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
binance

Binance

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
okx

OKX

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
bybit

Bybit

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
digifinex

DigiFinex

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
bitrue

Bitrue

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
bingx

BingX

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
bitget

Bitget

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
deepcoin

Deepcoin

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
bitmart

BitMart

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
cointiger

CoinTiger

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
whitebit

WhiteBIT

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
lbank

LBank

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
btse

BTSE

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
gate-io

Gate.io

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
htx

HTX

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
xt

XT.COM

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
upbit

Upbit

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
kucoin

KuCoin

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
mexc

MEXC

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
indoex

IndoEx

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
phemex

Phemex

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
bitforex

BitForex

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
latoken

LATOKEN

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
bibox

Bibox

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
bithumb

Bithumb

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
poloniex

Poloniex

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
kraken

Kraken

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
p2b

P2B

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
dydx

dYdX

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
citex

CITEX

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
bitmex

BitMEX

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
stormgain

StormGain

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
coinsbit

Coinsbit

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
tidex

Tidex

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
bitfinex

Bitfinex

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0511
$0.0511
HK$0.3977
0.0499

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-11 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NUM sang USD là 1 NUM tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.0511 Numbers Protocol. Vốn hóa thị trường là $36.97m. Trong tuần qua, Numbers Protocol đã giảm -14.28%, đạt mức cao nhất là $0.0603 và mức thấp là $0.0511. Trong tháng qua, Numbers Protocol đã giảm -30.64%, đạt mức cao nhất là $0.0853 và mức thấp là $0.0511. Trong năm qua, Numbers Protocol đã giảm 7.32%, với mức cao nhất là $0.2521 và thấp nhất là $0.0306. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NUM đã được giao dịch trên 50 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.