Numbers Protocol Giá

Giá Numbers Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NUM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
binance

Binance

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
okx

OKX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
bybit

Bybit

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
digifinex

DigiFinex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
bitrue

Bitrue

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
bingx

BingX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
bitget

Bitget

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
deepcoin

Deepcoin

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
bitmart

BitMart

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
cointiger

CoinTiger

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
whitebit

WhiteBIT

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
lbank

LBank

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
btse

BTSE

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
gate-io

Gate.io

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
htx

HTX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
xt

XT.COM

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
upbit

Upbit

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
kucoin

KuCoin

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
mexc

MEXC

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
indoex

IndoEx

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
phemex

Phemex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
bitforex

BitForex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
latoken

LATOKEN

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
bibox

Bibox

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
bithumb

Bithumb

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
poloniex

Poloniex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
kraken

Kraken

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
p2b

P2B

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
dydx

dYdX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
citex

CITEX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
bitmex

BitMEX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
stormgain

StormGain

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
coinsbit

Coinsbit

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
tidex

Tidex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
bitfinex

Bitfinex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0522
$0.0522
HK$0.4060
0.0501

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NUM sang USD là 1 NUM tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.0522 Numbers Protocol. Vốn hóa thị trường là $36.518m. Trong tuần qua, Numbers Protocol đã tăng 12.32%, với mức cao nhất là $0.0650 và mức thấp nhất là $0.0464. Trong tháng qua, Numbers Protocol đã tăng 27.44%, với mức giá cao nhất là $0.0650 và thấp nhất là $0.0376. Trong năm qua, Numbers Protocol đã tăng thêm 59.14%, với mức cao nhất là $0.2521 và mức thấp nhất là $0.0306. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NUM đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.