SwftCoin Giá

Giá SwftCoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SWFTC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.003417
$0.003417
HK$0.0266
0.0031
binance

Binance

$0.003418
$0.003418
HK$0.0266
0.0031
okx

OKX

$0.003421
$0.003421
HK$0.0266
0.0031
bybit

Bybit

$0.003415
$0.003415
HK$0.0265
0.0031
digifinex

DigiFinex

$0.003421
$0.003421
HK$0.0266
0.0031
bitrue

Bitrue

$0.0034
$0.0034
HK$0.0265
0.0031
bingx

BingX

$0.003422
$0.003422
HK$0.0266
0.0031
bitget

Bitget

$0.0034
$0.0034
HK$0.0265
0.0031
deepcoin

Deepcoin

$0.0034
$0.0034
HK$0.0266
0.0031
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.003414
$0.003414
HK$0.0265
0.0031
bitmart

BitMart

$0.003422
$0.003422
HK$0.0266
0.0031
cointiger

CoinTiger

$0.003415
$0.003415
HK$0.0265
0.0031
whitebit

WhiteBIT

$0.0034
$0.0034
HK$0.0266
0.0031
lbank

LBank

$0.0034
$0.0034
HK$0.0266
0.0031
btse

BTSE

$0.003421
$0.003421
HK$0.0266
0.0031
gate-io

Gate.io

$0.00342
$0.00342
HK$0.0266
0.0031
htx

HTX

$0.00342
$0.00342
HK$0.0266
0.0031
xt

XT.COM

$0.003422
$0.003422
HK$0.0266
0.0031
upbit

Upbit

$0.003423
$0.003423
HK$0.0266
0.0031
kucoin

KuCoin

$0.003422
$0.003422
HK$0.0266
0.0031
mexc

MEXC

$0.00342
$0.00342
HK$0.0266
0.0031
indoex

IndoEx

$0.003417
$0.003417
HK$0.0266
0.0031
phemex

Phemex

$0.003415
$0.003415
HK$0.0265
0.0031
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00342
$0.00342
HK$0.0266
0.0031
bitforex

BitForex

$0.003417
$0.003417
HK$0.0266
0.0031
latoken

LATOKEN

$0.0034
$0.0034
HK$0.0266
0.0031
bibox

Bibox

$0.003423
$0.003423
HK$0.0266
0.0031
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.003417
$0.003417
HK$0.0266
0.0031
bithumb

Bithumb

$0.003415
$0.003415
HK$0.0265
0.0031
poloniex

Poloniex

$0.003414
$0.003414
HK$0.0265
0.0031
kraken

Kraken

$0.003421
$0.003421
HK$0.0266
0.0031
p2b

P2B

$0.0034
$0.0034
HK$0.0265
0.0031
dydx

dYdX

$0.003415
$0.003415
HK$0.0265
0.0031
citex

CITEX

$0.0034
$0.0034
HK$0.0265
0.0031
bitmex

BitMEX

$0.003414
$0.003414
HK$0.0265
0.0031
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0034
$0.0034
HK$0.0266
0.0031
stormgain

StormGain

$0.003423
$0.003423
HK$0.0266
0.0031
coinsbit

Coinsbit

$0.003421
$0.003421
HK$0.0266
0.0031
tidex

Tidex

$0.003417
$0.003417
HK$0.0266
0.0031
bitfinex

Bitfinex

$0.00342
$0.00342
HK$0.0266
0.0031
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.003422
$0.003422
HK$0.0266
0.0031

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SWFTC sang USD là 1 SWFTC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.003414 SwftCoin. Vốn hóa thị trường là $12.098m. Trong tuần qua, SwftCoin đã giảm 11.22%, đạt mức cao nhất là $0.0036 và mức thấp là $0.0030. Trong tháng qua, SwftCoin đã giảm 12.01%, đạt mức cao nhất là $0.0036 và mức thấp là $0.0028. Trong năm qua, SwftCoin đã giảm 203.85%, với mức cao nhất là $0.0071 và thấp nhất là $0.0011. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SWFTC đã được giao dịch trên 52 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.