OmniCat Giá

Giá OmniCat của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá OMNI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
binance

Binance

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
okx

OKX

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
bybit

Bybit

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
digifinex

DigiFinex

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
bitrue

Bitrue

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
bingx

BingX

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
bitget

Bitget

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
deepcoin

Deepcoin

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
bitmart

BitMart

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
cointiger

CoinTiger

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
whitebit

WhiteBIT

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
lbank

LBank

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
btse

BTSE

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
gate-io

Gate.io

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
htx

HTX

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
xt

XT.COM

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
upbit

Upbit

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
kucoin

KuCoin

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
mexc

MEXC

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
indoex

IndoEx

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
phemex

Phemex

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
bitforex

BitForex

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
latoken

LATOKEN

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
bibox

Bibox

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
bithumb

Bithumb

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
poloniex

Poloniex

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
kraken

Kraken

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
p2b

P2B

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
dydx

dYdX

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
citex

CITEX

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
bitmex

BitMEX

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
stormgain

StormGain

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
coinsbit

Coinsbit

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
tidex

Tidex

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
bitfinex

Bitfinex

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002868
$0.00002868
HK$0.0002
0.00002750

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OMNI sang USD là 1 OMNI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002868 OmniCat. Vốn hóa thị trường là $1.314m. Trong tuần qua, OmniCat đã giảm -34.04%, đạt mức cao nhất là $0.00004373 và mức thấp là $0.00002868. Trong tháng qua, OmniCat đã giảm -46.36%, đạt mức cao nhất là $0.00005769 và mức thấp là $0.00002868. Trong năm qua, OmniCat đã giảm -99.19%, với mức cao nhất là $0.0035 và thấp nhất là $0.00002868. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined OMNI đã được giao dịch trên 72 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.