MCDEX Giá

Giá MCDEX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MCB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
binance

Binance

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
okx

OKX

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
bybit

Bybit

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
digifinex

DigiFinex

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
bitrue

Bitrue

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
bingx

BingX

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
bitget

Bitget

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
deepcoin

Deepcoin

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
bitmart

BitMart

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
cointiger

CoinTiger

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
whitebit

WhiteBIT

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
lbank

LBank

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
btse

BTSE

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
gate-io

Gate.io

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
htx

HTX

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
xt

XT.COM

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
upbit

Upbit

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
kucoin

KuCoin

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
mexc

MEXC

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
indoex

IndoEx

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
phemex

Phemex

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
bitforex

BitForex

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
latoken

LATOKEN

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
bibox

Bibox

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
bithumb

Bithumb

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
poloniex

Poloniex

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
kraken

Kraken

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
p2b

P2B

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
dydx

dYdX

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
citex

CITEX

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
bitmex

BitMEX

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
stormgain

StormGain

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
coinsbit

Coinsbit

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
tidex

Tidex

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
bitfinex

Bitfinex

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.3263
$2.3263
HK$18.09
2.1392

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-03 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MCB sang USD là 1 MCB tương đương với $0.00059 và mỗi USD có giá trị là 2.3263 MCDEX. Vốn hóa thị trường là $8.89m. Trong tuần qua, MCDEX đã giảm 1.61%, đạt mức cao nhất là $2.3729 và mức thấp là $2.1489. Trong tháng qua, MCDEX đã giảm -1.57%, đạt mức cao nhất là $3.6126 và mức thấp là $2.1489. Trong năm qua, MCDEX đã giảm -80.78%, với mức cao nhất là $17.35 và thấp nhất là $2.1489. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MCB đã được giao dịch trên 100 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.