MCDEX Giá

Giá MCDEX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MCB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
binance

Binance

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
okx

OKX

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
bybit

Bybit

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
digifinex

DigiFinex

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
bitrue

Bitrue

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
bingx

BingX

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
bitget

Bitget

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
deepcoin

Deepcoin

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
bitmart

BitMart

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
cointiger

CoinTiger

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
whitebit

WhiteBIT

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
lbank

LBank

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
btse

BTSE

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
gate-io

Gate.io

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
htx

HTX

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
xt

XT.COM

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
upbit

Upbit

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
kucoin

KuCoin

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
mexc

MEXC

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
indoex

IndoEx

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
phemex

Phemex

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
bitforex

BitForex

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
latoken

LATOKEN

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
bibox

Bibox

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
bithumb

Bithumb

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
poloniex

Poloniex

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
kraken

Kraken

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
p2b

P2B

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
dydx

dYdX

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
citex

CITEX

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
bitmex

BitMEX

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
stormgain

StormGain

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
coinsbit

Coinsbit

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
tidex

Tidex

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
bitfinex

Bitfinex

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.4806
$2.4806
HK$19.30
2.3699

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MCB sang USD là 1 MCB tương đương với $0.00074 và mỗi USD có giá trị là 2.4806 MCDEX. Vốn hóa thị trường là $9.479m. Trong tuần qua, MCDEX đã giảm -0.59%, đạt mức cao nhất là $2.5442 và mức thấp là $2.4806. Trong tháng qua, MCDEX đã giảm 11.33%, đạt mức cao nhất là $2.6810 và mức thấp là $2.1489. Trong năm qua, MCDEX đã giảm -78.60%, với mức cao nhất là $17.35 và thấp nhất là $2.1489. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MCB đã được giao dịch trên 100 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.