ether.fi Giá

Giá ether.fi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ETHFI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
binance

Binance

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
okx

OKX

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
bybit

Bybit

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
digifinex

DigiFinex

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
bitrue

Bitrue

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
bingx

BingX

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
bitget

Bitget

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
deepcoin

Deepcoin

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
bitmart

BitMart

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
cointiger

CoinTiger

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
whitebit

WhiteBIT

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
lbank

LBank

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
btse

BTSE

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
gate-io

Gate.io

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
htx

HTX

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
xt

XT.COM

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
upbit

Upbit

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
kucoin

KuCoin

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
mexc

MEXC

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
indoex

IndoEx

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
phemex

Phemex

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
bitforex

BitForex

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
latoken

LATOKEN

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
bibox

Bibox

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
bithumb

Bithumb

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
poloniex

Poloniex

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
kraken

Kraken

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
p2b

P2B

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
dydx

dYdX

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
citex

CITEX

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
bitmex

BitMEX

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
stormgain

StormGain

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
coinsbit

Coinsbit

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
tidex

Tidex

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
bitfinex

Bitfinex

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.6406
$1.6406
HK$12.77
1.5584

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ETHFI sang USD là 1 ETHFI tương đương với $0.00053 và mỗi USD có giá trị là 1.6406 ether.fi. Vốn hóa thị trường là $340.506m. Trong tuần qua, ether.fi đã tăng 6.94%, với mức cao nhất là $1.7217 và mức thấp nhất là $1.5342. Trong tháng qua, ether.fi đã tăng -2.58%, với mức giá cao nhất là $1.7217 và thấp nhất là $1.2179. Trong năm qua, ether.fi đã tăng thêm -55.35%, với mức cao nhất là $5.2015 và mức thấp nhất là $1.2179. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ETHFI đã được giao dịch trên 196 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.