ether.fi Giá

Giá ether.fi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ETHFI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
binance

Binance

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
okx

OKX

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
bybit

Bybit

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
digifinex

DigiFinex

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
bitrue

Bitrue

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
bingx

BingX

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
bitget

Bitget

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
deepcoin

Deepcoin

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
bitmart

BitMart

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
cointiger

CoinTiger

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
whitebit

WhiteBIT

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
lbank

LBank

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
btse

BTSE

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
gate-io

Gate.io

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
htx

HTX

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
xt

XT.COM

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
upbit

Upbit

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
kucoin

KuCoin

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
mexc

MEXC

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
indoex

IndoEx

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
phemex

Phemex

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
bitforex

BitForex

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
latoken

LATOKEN

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
bibox

Bibox

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
bithumb

Bithumb

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
poloniex

Poloniex

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
kraken

Kraken

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
p2b

P2B

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
dydx

dYdX

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
citex

CITEX

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
bitmex

BitMEX

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
stormgain

StormGain

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
coinsbit

Coinsbit

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
tidex

Tidex

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
bitfinex

Bitfinex

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.0235
$2.0235
HK$15.73
1.9401

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ETHFI sang USD là 1 ETHFI tương đương với $0.00061 và mỗi USD có giá trị là 2.0235 ether.fi. Vốn hóa thị trường là $423.785m. Trong tuần qua, ether.fi đã giảm -21.19%, đạt mức cao nhất là $2.7400 và mức thấp là $2.0235. Trong tháng qua, ether.fi đã giảm 1.87%, đạt mức cao nhất là $2.9685 và mức thấp là $1.8225. Trong năm qua, ether.fi đã giảm -44.93%, với mức cao nhất là $5.2015 và thấp nhất là $1.2179. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ETHFI đã được giao dịch trên 208 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.