dForce Giá

Giá dForce của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DF sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0368
$0.0368
HK$0.2865
0.0353
binance

Binance

$0.0368
$0.0368
HK$0.2865
0.0353
okx

OKX

$0.0365
$0.0365
HK$0.2841
0.0350
bybit

Bybit

$0.0364
$0.0364
HK$0.2834
0.0349
digifinex

DigiFinex

$0.0367
$0.0367
HK$0.2857
0.0352
bitrue

Bitrue

$0.0367
$0.0367
HK$0.2857
0.0352
bingx

BingX

$0.0366
$0.0366
HK$0.2849
0.0351
bitget

Bitget

$0.0367
$0.0367
HK$0.2857
0.0352
deepcoin

Deepcoin

$0.0363
$0.0363
HK$0.2826
0.0348
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0363
$0.0363
HK$0.2826
0.0348
bitmart

BitMart

$0.0366
$0.0366
HK$0.2849
0.0351
cointiger

CoinTiger

$0.0368
$0.0368
HK$0.2865
0.0353
whitebit

WhiteBIT

$0.0365
$0.0365
HK$0.2841
0.0350
lbank

LBank

$0.0366
$0.0366
HK$0.2849
0.0351
btse

BTSE

$0.037
$0.037
HK$0.2880
0.0355
gate-io

Gate.io

$0.0363
$0.0363
HK$0.2826
0.0348
htx

HTX

$0.0364
$0.0364
HK$0.2834
0.0349
xt

XT.COM

$0.0367
$0.0367
HK$0.2857
0.0352
upbit

Upbit

$0.037
$0.037
HK$0.2880
0.0355
kucoin

KuCoin

$0.0369
$0.0369
HK$0.2872
0.0354
mexc

MEXC

$0.0368
$0.0368
HK$0.2865
0.0353
indoex

IndoEx

$0.0363
$0.0363
HK$0.2826
0.0348
phemex

Phemex

$0.0365
$0.0365
HK$0.2841
0.0350
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0371
$0.0371
HK$0.2888
0.0356
bitforex

BitForex

$0.0366
$0.0366
HK$0.2849
0.0351
latoken

LATOKEN

$0.0369
$0.0369
HK$0.2872
0.0354
bibox

Bibox

$0.0369
$0.0369
HK$0.2872
0.0354
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0368
$0.0368
HK$0.2865
0.0353
bithumb

Bithumb

$0.0372
$0.0372
HK$0.2896
0.0357
poloniex

Poloniex

$0.0372
$0.0372
HK$0.2896
0.0357
kraken

Kraken

$0.0367
$0.0367
HK$0.2857
0.0352
p2b

P2B

$0.0367
$0.0367
HK$0.2857
0.0352
dydx

dYdX

$0.0363
$0.0363
HK$0.2826
0.0348
citex

CITEX

$0.0363
$0.0363
HK$0.2826
0.0348
bitmex

BitMEX

$0.0368
$0.0368
HK$0.2865
0.0353
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0368
$0.0368
HK$0.2865
0.0353
stormgain

StormGain

$0.0367
$0.0367
HK$0.2857
0.0352
coinsbit

Coinsbit

$0.0367
$0.0367
HK$0.2857
0.0352
tidex

Tidex

$0.0364
$0.0364
HK$0.2834
0.0349
bitfinex

Bitfinex

$0.0366
$0.0366
HK$0.2849
0.0351
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0372
$0.0372
HK$0.2896
0.0357

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-24 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DF sang USD là 1 DF tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0363 dForce. Vốn hóa thị trường là $34.478m. Trong tuần qua, dForce đã tăng 14.43%, với mức cao nhất là $0.0362 và mức thấp nhất là $0.0317. Trong tháng qua, dForce đã tăng 10.62%, với mức giá cao nhất là $0.0362 và thấp nhất là $0.0284. Trong năm qua, dForce đã tăng thêm 4.11%, với mức cao nhất là $0.0592 và mức thấp nhất là $0.0247. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DF đã được giao dịch trên 74 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.