dForce Giá

Giá dForce của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DF sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0298
$0.0298
HK$0.2314
0.0271
binance

Binance

$0.0295
$0.0295
HK$0.2291
0.0269
okx

OKX

$0.0289
$0.0289
HK$0.2245
0.0263
bybit

Bybit

$0.0298
$0.0298
HK$0.2314
0.0271
digifinex

DigiFinex

$0.0290
$0.0290
HK$0.2252
0.0264
bitrue

Bitrue

$0.0295
$0.0295
HK$0.2291
0.0269
bingx

BingX

$0.0291
$0.0291
HK$0.2260
0.0265
bitget

Bitget

$0.0296
$0.0296
HK$0.2299
0.0270
deepcoin

Deepcoin

$0.0291
$0.0291
HK$0.2260
0.0265
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0289
$0.0289
HK$0.2245
0.0263
bitmart

BitMart

$0.0292
$0.0292
HK$0.2268
0.0266
cointiger

CoinTiger

$0.0298
$0.0298
HK$0.2314
0.0271
whitebit

WhiteBIT

$0.0293
$0.0293
HK$0.2276
0.0267
lbank

LBank

$0.0290
$0.0290
HK$0.2252
0.0264
btse

BTSE

$0.0290
$0.0290
HK$0.2252
0.0264
gate-io

Gate.io

$0.0296
$0.0296
HK$0.2299
0.0270
htx

HTX

$0.0291
$0.0291
HK$0.2260
0.0265
xt

XT.COM

$0.0297
$0.0297
HK$0.2307
0.0270
upbit

Upbit

$0.0296
$0.0296
HK$0.2299
0.0270
kucoin

KuCoin

$0.0296
$0.0296
HK$0.2299
0.0270
mexc

MEXC

$0.0297
$0.0297
HK$0.2307
0.0270
indoex

IndoEx

$0.0289
$0.0289
HK$0.2245
0.0263
phemex

Phemex

$0.0294
$0.0294
HK$0.2283
0.0268
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0291
$0.0291
HK$0.2260
0.0265
bitforex

BitForex

$0.0297
$0.0297
HK$0.2307
0.0270
latoken

LATOKEN

$0.0298
$0.0298
HK$0.2314
0.0271
bibox

Bibox

$0.0289
$0.0289
HK$0.2245
0.0263
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0296
$0.0296
HK$0.2299
0.0270
bithumb

Bithumb

$0.0290
$0.0290
HK$0.2252
0.0264
poloniex

Poloniex

$0.0293
$0.0293
HK$0.2276
0.0267
kraken

Kraken

$0.0289
$0.0289
HK$0.2245
0.0263
p2b

P2B

$0.0297
$0.0297
HK$0.2307
0.0270
dydx

dYdX

$0.0291
$0.0291
HK$0.2260
0.0265
citex

CITEX

$0.0298
$0.0298
HK$0.2314
0.0271
bitmex

BitMEX

$0.0294
$0.0294
HK$0.2283
0.0268
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0295
$0.0295
HK$0.2291
0.0269
stormgain

StormGain

$0.0292
$0.0292
HK$0.2268
0.0266
coinsbit

Coinsbit

$0.0291
$0.0291
HK$0.2260
0.0265
tidex

Tidex

$0.0292
$0.0292
HK$0.2268
0.0266
bitfinex

Bitfinex

$0.0292
$0.0292
HK$0.2268
0.0266
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0294
$0.0294
HK$0.2283
0.0268

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DF sang USD là 1 DF tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0289 dForce. Vốn hóa thị trường là $19.909m. Trong tuần qua, dForce đã giảm -19.47%, đạt mức cao nhất là $0.0359 và mức thấp là $0.0284. Trong tháng qua, dForce đã giảm -5.91%, đạt mức cao nhất là $0.0359 và mức thấp là $0.0284. Trong năm qua, dForce đã giảm -13.80%, với mức cao nhất là $0.0592 và thấp nhất là $0.0247. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DF đã được giao dịch trên 71 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.