dForce Giá

Giá dForce của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DF sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0859
$0.0859
HK$0.6678
0.0827
binance

Binance

$0.0860
$0.0860
HK$0.6686
0.0828
okx

OKX

$0.0859
$0.0859
HK$0.6678
0.0827
bybit

Bybit

$0.0853
$0.0853
HK$0.6632
0.0821
digifinex

DigiFinex

$0.0855
$0.0855
HK$0.6647
0.0823
bitrue

Bitrue

$0.0855
$0.0855
HK$0.6647
0.0823
bingx

BingX

$0.0855
$0.0855
HK$0.6647
0.0823
bitget

Bitget

$0.0855
$0.0855
HK$0.6647
0.0823
deepcoin

Deepcoin

$0.0854
$0.0854
HK$0.6640
0.0822
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0858
$0.0858
HK$0.6671
0.0826
bitmart

BitMart

$0.0862
$0.0862
HK$0.6702
0.0830
cointiger

CoinTiger

$0.0856
$0.0856
HK$0.6655
0.0824
whitebit

WhiteBIT

$0.0861
$0.0861
HK$0.6694
0.0829
lbank

LBank

$0.0856
$0.0856
HK$0.6655
0.0824
btse

BTSE

$0.0856
$0.0856
HK$0.6655
0.0824
gate-io

Gate.io

$0.0862
$0.0862
HK$0.6702
0.0830
htx

HTX

$0.0861
$0.0861
HK$0.6694
0.0829
xt

XT.COM

$0.0857
$0.0857
HK$0.6663
0.0825
upbit

Upbit

$0.0855
$0.0855
HK$0.6647
0.0823
kucoin

KuCoin

$0.0860
$0.0860
HK$0.6686
0.0828
mexc

MEXC

$0.0857
$0.0857
HK$0.6663
0.0825
indoex

IndoEx

$0.0861
$0.0861
HK$0.6694
0.0829
phemex

Phemex

$0.0859
$0.0859
HK$0.6678
0.0827
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0854
$0.0854
HK$0.6640
0.0822
bitforex

BitForex

$0.0854
$0.0854
HK$0.6640
0.0822
latoken

LATOKEN

$0.0860
$0.0860
HK$0.6686
0.0828
bibox

Bibox

$0.0862
$0.0862
HK$0.6702
0.0830
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0855
$0.0855
HK$0.6647
0.0823
bithumb

Bithumb

$0.0855
$0.0855
HK$0.6647
0.0823
poloniex

Poloniex

$0.0856
$0.0856
HK$0.6655
0.0824
kraken

Kraken

$0.0853
$0.0853
HK$0.6632
0.0821
p2b

P2B

$0.0857
$0.0857
HK$0.6663
0.0825
dydx

dYdX

$0.0855
$0.0855
HK$0.6647
0.0823
citex

CITEX

$0.0858
$0.0858
HK$0.6671
0.0826
bitmex

BitMEX

$0.0855
$0.0855
HK$0.6647
0.0823
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0855
$0.0855
HK$0.6647
0.0823
stormgain

StormGain

$0.0856
$0.0856
HK$0.6655
0.0824
coinsbit

Coinsbit

$0.0857
$0.0857
HK$0.6663
0.0825
tidex

Tidex

$0.0858
$0.0858
HK$0.6671
0.0826
bitfinex

Bitfinex

$0.0854
$0.0854
HK$0.6640
0.0822
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0860
$0.0860
HK$0.6686
0.0828

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-07 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DF sang USD là 1 DF tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.0853 dForce. Vốn hóa thị trường là $91.473m. Trong tuần qua, dForce đã tăng -5.54%, với mức cao nhất là $0.0924 và mức thấp nhất là $0.0859. Trong tháng qua, dForce đã tăng 82.86%, với mức giá cao nhất là $0.1027 và thấp nhất là $0.0383. Trong năm qua, dForce đã tăng thêm 119.65%, với mức cao nhất là $0.1027 và mức thấp nhất là $0.0247. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DF đã được giao dịch trên 93 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.