Doge Floki Coin Giá

Giá Doge Floki Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DOFI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000466
0.0000
binance

Binance

$0.00000040
$0.00000040
HK$0.00000311
0.0000
okx

OKX

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000466
0.0000
bybit

Bybit

$1.264e-13
$1.264e-13
HK$0.0000
0.0000
digifinex

DigiFinex

$0.00000040
$0.00000040
HK$0.00000311
0.0000
bitrue

Bitrue

$0.00000050
$0.00000050
HK$0.00000389
0.0000
bingx

BingX

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000466
0.0000
bitget

Bitget

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000466
0.0000
deepcoin

Deepcoin

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000466
0.0000
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000080
$0.00000080
HK$0.00000622
0.0000
bitmart

BitMart

$1.264e-13
$1.264e-13
HK$0.0000
0.0000
cointiger

CoinTiger

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000466
0.0000
whitebit

WhiteBIT

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000466
0.0000
lbank

LBank

$0.00000040
$0.00000040
HK$0.00000311
0.0000
btse

BTSE

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000466
0.0000
gate-io

Gate.io

$0.00000050
$0.00000050
HK$0.00000389
0.0000
htx

HTX

$0.00000080
$0.00000080
HK$0.00000622
0.0000
xt

XT.COM

$0.00000010
$0.00000010
HK$0.0000
0.0000
upbit

Upbit

$0.00000070
$0.00000070
HK$0.00000544
0.0000
kucoin

KuCoin

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000466
0.0000
mexc

MEXC

$0.00000020
$0.00000020
HK$0.00000155
0.0000
indoex

IndoEx

$0.00000020
$0.00000020
HK$0.00000155
0.0000
phemex

Phemex

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000466
0.0000
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000070
$0.00000070
HK$0.00000544
0.0000
bitforex

BitForex

$0.00000030
$0.00000030
HK$0.00000233
0.0000
latoken

LATOKEN

$1.264e-13
$1.264e-13
HK$0.0000
0.0000
bibox

Bibox

$0.00000020
$0.00000020
HK$0.00000155
0.0000
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000050
$0.00000050
HK$0.00000389
0.0000
bithumb

Bithumb

$0.00000010
$0.00000010
HK$0.0000
0.0000
poloniex

Poloniex

$0.00000080
$0.00000080
HK$0.00000622
0.0000
kraken

Kraken

$0.00000080
$0.00000080
HK$0.00000622
0.0000
p2b

P2B

$0.00000010
$0.00000010
HK$0.0000
0.0000
dydx

dYdX

$0.00000070
$0.00000070
HK$0.00000544
0.0000
citex

CITEX

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000466
0.0000
bitmex

BitMEX

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000466
0.0000
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000030
$0.00000030
HK$0.00000233
0.0000
stormgain

StormGain

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000466
0.0000
coinsbit

Coinsbit

$0.00000030
$0.00000030
HK$0.00000233
0.0000
tidex

Tidex

$0.00000070
$0.00000070
HK$0.00000544
0.0000
bitfinex

Bitfinex

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000466
0.0000
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000080
$0.00000080
HK$0.00000622
0.0000

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DOFI sang USD là 1 DOFI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 1.264e-13 Doge Floki Coin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Doge Floki Coin đã giảm -7.47%, đạt mức cao nhất là $1.366e-13 và mức thấp là $1.264e-13. Trong tháng qua, Doge Floki Coin đã giảm 7.21%, đạt mức cao nhất là $1.472e-13 và mức thấp là $1.179e-13. Trong năm qua, Doge Floki Coin đã giảm 38.90%, với mức cao nhất là $1.61e-13 và thấp nhất là $6.24e-14. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined DOFI đã được giao dịch trên 10 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.