Ludos Protocol Giá

Ludos Protocol Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá LUD hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00023
$0.00023
HK$0.0018
0.0002
binance

Binance

$0.00019
$0.00019
HK$0.0015
0.0002
okx

OKX

$0.0002
$0.0002
HK$0.0016
0.0002
bybit

Bybit

$0.0002
$0.0002
HK$0.0016
0.0002
digifinex

DigiFinex

$0.0003
$0.0003
HK$0.0021
0.0003
bitrue

Bitrue

$0.00019
$0.00019
HK$0.0015
0.0002
bingx

BingX

$0.0002
$0.0002
HK$0.0016
0.0002
bitget

Bitget

$0.0003
$0.0003
HK$0.0020
0.0002
deepcoin

Deepcoin

$0.00019
$0.00019
HK$0.0015
0.0002
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00019
$0.00019
HK$0.0015
0.0002
bitmart

BitMart

$0.00018
$0.00018
HK$0.0014
0.0002
cointiger

CoinTiger

$0.00025
$0.00025
HK$0.0020
0.0002
whitebit

WhiteBIT

$0.00023
$0.00023
HK$0.0018
0.0002
lbank

LBank

$0.0002
$0.0002
HK$0.0017
0.0002
btse

BTSE

$0.0003
$0.0003
HK$0.0021
0.0003
gate-io

Gate.io

$0.0003
$0.0003
HK$0.0020
0.0002
htx

HTX

$0.00018
$0.00018
HK$0.0014
0.0002
xt

XT.COM

$0.0002
$0.0002
HK$0.0016
0.0002
upbit

Upbit

$0.0003
$0.0003
HK$0.0020
0.0002
kucoin

KuCoin

$0.00019
$0.00019
HK$0.0015
0.0002
mexc

MEXC

$0.0002
$0.0002
HK$0.0016
0.0002
indoex

IndoEx

$0.00018
$0.00018
HK$0.0014
0.0002
phemex

Phemex

$0.0002
$0.0002
HK$0.0017
0.0002
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0003
$0.0003
HK$0.0020
0.0002
bitforex

BitForex

$0.00018
$0.00018
HK$0.0014
0.0002
latoken

LATOKEN

$0.00023
$0.00023
HK$0.0018
0.0002
bibox

Bibox

$0.00023
$0.00023
HK$0.0018
0.0002
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0002
$0.0002
HK$0.0019
0.0002
bithumb

Bithumb

$0.0003
$0.0003
HK$0.0020
0.0002
poloniex

Poloniex

$0.00019
$0.00019
HK$0.0015
0.0002
kraken

Kraken

$0.00023
$0.00023
HK$0.0018
0.0002
p2b

P2B

$0.00023
$0.00023
HK$0.0018
0.0002
dydx

dYdX

$0.00018
$0.00018
HK$0.0014
0.0002
citex

CITEX

$0.00023
$0.00023
HK$0.0018
0.0002
bitmex

BitMEX

$0.0002
$0.0002
HK$0.0017
0.0002
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00023
$0.00023
HK$0.0018
0.0002
stormgain

StormGain

$0.0003
$0.0003
HK$0.0021
0.0003
coinsbit

Coinsbit

$0.0002
$0.0002
HK$0.0016
0.0002
tidex

Tidex

$0.00025
$0.00025
HK$0.0020
0.0002
bitfinex

Bitfinex

$0.0002
$0.0002
HK$0.0017
0.0002
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00018
$0.00018
HK$0.0014
0.0002

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LUD sang USD là 1 LUD tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 Ludos Protocol. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Ludos Protocol đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, Ludos Protocol đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, Ludos Protocol đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined LUD đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.