CashBackPro Giá

Giá CashBackPro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CBP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
binance

Binance

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
okx

OKX

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
bybit

Bybit

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
digifinex

DigiFinex

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
bitrue

Bitrue

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
bingx

BingX

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
bitget

Bitget

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
deepcoin

Deepcoin

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
bitmart

BitMart

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
cointiger

CoinTiger

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
whitebit

WhiteBIT

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
lbank

LBank

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
btse

BTSE

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
gate-io

Gate.io

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
htx

HTX

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
xt

XT.COM

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
upbit

Upbit

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
kucoin

KuCoin

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
mexc

MEXC

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
indoex

IndoEx

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
phemex

Phemex

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
bitforex

BitForex

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
latoken

LATOKEN

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
bibox

Bibox

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
bithumb

Bithumb

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
poloniex

Poloniex

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
kraken

Kraken

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
p2b

P2B

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
dydx

dYdX

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
citex

CITEX

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
bitmex

BitMEX

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
stormgain

StormGain

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
coinsbit

Coinsbit

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
tidex

Tidex

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
bitfinex

Bitfinex

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0396
$0.0396
HK$0.3084
0.0354

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CBP sang USD là 1 CBP tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0396 CashBackPro. Vốn hóa thị trường là $3.57m. Trong tuần qua, CashBackPro đã giảm -36.06%, đạt mức cao nhất là $0.0619 và mức thấp là $0.0396. Trong tháng qua, CashBackPro đã giảm -67.00%, đạt mức cao nhất là $0.1209 và mức thấp là $0.0396. Trong năm qua, CashBackPro đã giảm -96.77%, với mức cao nhất là $18.39 và thấp nhất là $0.0396. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CBP đã được giao dịch trên 17 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.