Inflation Hedging Coin Giá

Giá Inflation Hedging Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá IHC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
binance

Binance

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
okx

OKX

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
bybit

Bybit

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
digifinex

DigiFinex

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
bitrue

Bitrue

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
bingx

BingX

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
bitget

Bitget

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
deepcoin

Deepcoin

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
bitmart

BitMart

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
cointiger

CoinTiger

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
whitebit

WhiteBIT

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
lbank

LBank

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
btse

BTSE

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
gate-io

Gate.io

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
htx

HTX

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
xt

XT.COM

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
upbit

Upbit

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
kucoin

KuCoin

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
mexc

MEXC

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
indoex

IndoEx

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
phemex

Phemex

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
bitforex

BitForex

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
latoken

LATOKEN

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
bibox

Bibox

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
bithumb

Bithumb

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
poloniex

Poloniex

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
kraken

Kraken

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
p2b

P2B

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
dydx

dYdX

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
citex

CITEX

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
bitmex

BitMEX

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
stormgain

StormGain

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
coinsbit

Coinsbit

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
tidex

Tidex

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
bitfinex

Bitfinex

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003070
$0.00003070
HK$0.0002
0.00002822

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của IHC sang USD là 1 IHC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003070 Inflation Hedging Coin. Vốn hóa thị trường là $3.672m. Trong tuần qua, Inflation Hedging Coin đã giảm -7.52%, đạt mức cao nhất là $0.00003319 và mức thấp là $0.00003070. Trong tháng qua, Inflation Hedging Coin đã giảm -14.51%, đạt mức cao nhất là $0.00003959 và mức thấp là $0.00003070. Trong năm qua, Inflation Hedging Coin đã giảm 11.69%, với mức cao nhất là $0.00004924 và thấp nhất là $0.00001725. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion IHC đã được giao dịch trên 27 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.