Ren Giá

Giá Ren của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá REN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0378
$0.0378
HK$0.2940
0.0358
binance

Binance

$0.037757
$0.037757
HK$0.2940
0.0358
okx

OKX

$0.037764
$0.037764
HK$0.2940
0.0358
bybit

Bybit

$0.037765
$0.037765
HK$0.2940
0.0358
digifinex

DigiFinex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2940
0.0358
bitrue

Bitrue

$0.037757
$0.037757
HK$0.2940
0.0358
bingx

BingX

$0.037763
$0.037763
HK$0.2940
0.0358
bitget

Bitget

$0.037762
$0.037762
HK$0.2940
0.0358
deepcoin

Deepcoin

$0.037758
$0.037758
HK$0.2940
0.0358
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.037764
$0.037764
HK$0.2940
0.0358
bitmart

BitMart

$0.037763
$0.037763
HK$0.2940
0.0358
cointiger

CoinTiger

$0.037764
$0.037764
HK$0.2940
0.0358
whitebit

WhiteBIT

$0.037756
$0.037756
HK$0.2940
0.0358
lbank

LBank

$0.037762
$0.037762
HK$0.2940
0.0358
btse

BTSE

$0.037756
$0.037756
HK$0.2940
0.0358
gate-io

Gate.io

$0.037765
$0.037765
HK$0.2940
0.0358
htx

HTX

$0.037762
$0.037762
HK$0.2940
0.0358
xt

XT.COM

$0.0378
$0.0378
HK$0.2940
0.0358
upbit

Upbit

$0.037756
$0.037756
HK$0.2940
0.0358
kucoin

KuCoin

$0.037757
$0.037757
HK$0.2940
0.0358
mexc

MEXC

$0.037762
$0.037762
HK$0.2940
0.0358
indoex

IndoEx

$0.037762
$0.037762
HK$0.2940
0.0358
phemex

Phemex

$0.037764
$0.037764
HK$0.2940
0.0358
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0378
$0.0378
HK$0.2940
0.0358
bitforex

BitForex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2940
0.0358
latoken

LATOKEN

$0.037757
$0.037757
HK$0.2940
0.0358
bibox

Bibox

$0.037756
$0.037756
HK$0.2940
0.0358
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.037757
$0.037757
HK$0.2940
0.0358
bithumb

Bithumb

$0.037759
$0.037759
HK$0.2940
0.0358
poloniex

Poloniex

$0.037765
$0.037765
HK$0.2940
0.0358
kraken

Kraken

$0.0378
$0.0378
HK$0.2940
0.0358
p2b

P2B

$0.0378
$0.0378
HK$0.2940
0.0358
dydx

dYdX

$0.037757
$0.037757
HK$0.2940
0.0358
citex

CITEX

$0.037757
$0.037757
HK$0.2940
0.0358
bitmex

BitMEX

$0.037762
$0.037762
HK$0.2940
0.0358
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.037765
$0.037765
HK$0.2940
0.0358
stormgain

StormGain

$0.037759
$0.037759
HK$0.2940
0.0358
coinsbit

Coinsbit

$0.037759
$0.037759
HK$0.2940
0.0358
tidex

Tidex

$0.037763
$0.037763
HK$0.2940
0.0358
bitfinex

Bitfinex

$0.037762
$0.037762
HK$0.2940
0.0358
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.037762
$0.037762
HK$0.2940
0.0358

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của REN sang USD là 1 REN tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.037756 Ren. Vốn hóa thị trường là $38.129m. Trong tuần qua, Ren đã tăng 5.88%, với mức cao nhất là $0.0404 và mức thấp nhất là $0.0357. Trong tháng qua, Ren đã tăng 6.19%, với mức giá cao nhất là $0.0404 và thấp nhất là $0.0306. Trong năm qua, Ren đã tăng thêm -35.97%, với mức cao nhất là $0.1025 và mức thấp nhất là $0.0306. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million REN đã được giao dịch trên 293 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.