Ren Giá

Giá Ren của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá REN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.034086
$0.034086
HK$0.2657
0.0307
binance

Binance

$0.034082
$0.034082
HK$0.2657
0.0307
okx

OKX

$0.034081
$0.034081
HK$0.2657
0.0307
bybit

Bybit

$0.034083
$0.034083
HK$0.2657
0.0307
digifinex

DigiFinex

$0.034084
$0.034084
HK$0.2657
0.0307
bitrue

Bitrue

$0.034089
$0.034089
HK$0.2657
0.0307
bingx

BingX

$0.034088
$0.034088
HK$0.2657
0.0307
bitget

Bitget

$0.034085
$0.034085
HK$0.2657
0.0307
deepcoin

Deepcoin

$0.03409
$0.03409
HK$0.2657
0.0307
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.034089
$0.034089
HK$0.2657
0.0307
bitmart

BitMart

$0.03409
$0.03409
HK$0.2657
0.0307
cointiger

CoinTiger

$0.034088
$0.034088
HK$0.2657
0.0307
whitebit

WhiteBIT

$0.034082
$0.034082
HK$0.2657
0.0307
lbank

LBank

$0.034082
$0.034082
HK$0.2657
0.0307
btse

BTSE

$0.034084
$0.034084
HK$0.2657
0.0307
gate-io

Gate.io

$0.034082
$0.034082
HK$0.2657
0.0307
htx

HTX

$0.034088
$0.034088
HK$0.2657
0.0307
xt

XT.COM

$0.034085
$0.034085
HK$0.2657
0.0307
upbit

Upbit

$0.034082
$0.034082
HK$0.2657
0.0307
kucoin

KuCoin

$0.034084
$0.034084
HK$0.2657
0.0307
mexc

MEXC

$0.034086
$0.034086
HK$0.2657
0.0307
indoex

IndoEx

$0.03409
$0.03409
HK$0.2657
0.0307
phemex

Phemex

$0.034084
$0.034084
HK$0.2657
0.0307
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.034088
$0.034088
HK$0.2657
0.0307
bitforex

BitForex

$0.034082
$0.034082
HK$0.2657
0.0307
latoken

LATOKEN

$0.034085
$0.034085
HK$0.2657
0.0307
bibox

Bibox

$0.034086
$0.034086
HK$0.2657
0.0307
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.034083
$0.034083
HK$0.2657
0.0307
bithumb

Bithumb

$0.034084
$0.034084
HK$0.2657
0.0307
poloniex

Poloniex

$0.034085
$0.034085
HK$0.2657
0.0307
kraken

Kraken

$0.034085
$0.034085
HK$0.2657
0.0307
p2b

P2B

$0.034089
$0.034089
HK$0.2657
0.0307
dydx

dYdX

$0.034083
$0.034083
HK$0.2657
0.0307
citex

CITEX

$0.034085
$0.034085
HK$0.2657
0.0307
bitmex

BitMEX

$0.03409
$0.03409
HK$0.2657
0.0307
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.034089
$0.034089
HK$0.2657
0.0307
stormgain

StormGain

$0.034086
$0.034086
HK$0.2657
0.0307
coinsbit

Coinsbit

$0.034085
$0.034085
HK$0.2657
0.0307
tidex

Tidex

$0.034082
$0.034082
HK$0.2657
0.0307
bitfinex

Bitfinex

$0.034088
$0.034088
HK$0.2657
0.0307
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.034086
$0.034086
HK$0.2657
0.0307

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của REN sang USD là 1 REN tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.034081 Ren. Vốn hóa thị trường là $34.491m. Trong tuần qua, Ren đã giảm -17.46%, đạt mức cao nhất là $0.0413 và mức thấp là $0.0345. Trong tháng qua, Ren đã giảm -9.10%, đạt mức cao nhất là $0.0489 và mức thấp là $0.0345. Trong năm qua, Ren đã giảm -25.50%, với mức cao nhất là $0.1025 và thấp nhất là $0.0327. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million REN đã được giao dịch trên 284 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.