GameFi Giá

Giá GameFi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GAFI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
binance

Binance

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
okx

OKX

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
bybit

Bybit

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
digifinex

DigiFinex

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
bitrue

Bitrue

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
bingx

BingX

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
bitget

Bitget

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
deepcoin

Deepcoin

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
hotcoin-global

Hotcoin Global

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
bitmart

BitMart

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
cointiger

CoinTiger

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
whitebit

WhiteBIT

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
lbank

LBank

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
btse

BTSE

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
gate-io

Gate.io

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
htx

HTX

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
xt

XT.COM

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
upbit

Upbit

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
kucoin

KuCoin

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
mexc

MEXC

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
indoex

IndoEx

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
phemex

Phemex

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
bitforex

BitForex

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
latoken

LATOKEN

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
bibox

Bibox

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
bithumb

Bithumb

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
poloniex

Poloniex

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
kraken

Kraken

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
p2b

P2B

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
dydx

dYdX

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
citex

CITEX

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
bitmex

BitMEX

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
ascendex

AscendEX (BitMax)

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
stormgain

StormGain

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
coinsbit

Coinsbit

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
tidex

Tidex

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
bitfinex

Bitfinex

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845
btc-alpha

BTC-Alpha

$3.3214
$3.3214
HK$25.82
3.1845

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GAFI sang USD là 1 GAFI tương đương với $0.00099 và mỗi USD có giá trị là 3.3214 GameFi. Vốn hóa thị trường là $36.352m. Trong tuần qua, GameFi đã giảm -16.63%, đạt mức cao nhất là $4.0188 và mức thấp là $3.3214. Trong tháng qua, GameFi đã giảm 3.57%, đạt mức cao nhất là $5.0406 và mức thấp là $3.0884. Trong năm qua, GameFi đã giảm -69.50%, với mức cao nhất là $12.78 và thấp nhất là $2.4644. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GAFI đã được giao dịch trên 32 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.