QANplatform Giá

QANplatform Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá QARK hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
binance

Binance

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
okx

OKX

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
bybit

Bybit

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
digifinex

DigiFinex

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
bitrue

Bitrue

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
bingx

BingX

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
bitget

Bitget

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
deepcoin

Deepcoin

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
bitmart

BitMart

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
cointiger

CoinTiger

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
whitebit

WhiteBIT

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
lbank

LBank

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
btse

BTSE

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
gate-io

Gate.io

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
htx

HTX

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
xt

XT.COM

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
upbit

Upbit

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
kucoin

KuCoin

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
mexc

MEXC

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
indoex

IndoEx

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
phemex

Phemex

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
bitforex

BitForex

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
latoken

LATOKEN

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
bibox

Bibox

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
bithumb

Bithumb

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
poloniex

Poloniex

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
kraken

Kraken

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
p2b

P2B

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
dydx

dYdX

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
citex

CITEX

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
bitmex

BitMEX

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
stormgain

StormGain

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
coinsbit

Coinsbit

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
tidex

Tidex

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
bitfinex

Bitfinex

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0318
$0.0318
HK$0.2488
0.0296

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-03 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của QARK sang USD là 1 QARK tương đương với $0.00000800 và mỗi USD có giá trị là 0.0318 QANplatform. Vốn hóa thị trường là $102.832m. Trong tuần qua, QANplatform đã giảm -4.94%, đạt mức cao nhất là $0.0334 và mức thấp là $0.0311. Trong tháng qua, QANplatform đã giảm -17.45%, đạt mức cao nhất là $0.0393 và mức thấp là $0.0278. Trong năm qua, QANplatform đã giảm 91.21%, với mức cao nhất là $0.0792 và thấp nhất là $0.0143. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined QARK đã được giao dịch trên 33 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.