Bifrost (BNC) Giá

Bifrost (BNC) Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BNC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
binance

Binance

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
okx

OKX

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
bybit

Bybit

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
digifinex

DigiFinex

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
bitrue

Bitrue

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
bingx

BingX

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
bitget

Bitget

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
deepcoin

Deepcoin

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
bitmart

BitMart

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
cointiger

CoinTiger

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
whitebit

WhiteBIT

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
lbank

LBank

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
btse

BTSE

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
gate-io

Gate.io

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
htx

HTX

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
xt

XT.COM

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
upbit

Upbit

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
kucoin

KuCoin

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
mexc

MEXC

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
indoex

IndoEx

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
phemex

Phemex

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
bitforex

BitForex

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
latoken

LATOKEN

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
bibox

Bibox

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
bithumb

Bithumb

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
poloniex

Poloniex

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
kraken

Kraken

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
p2b

P2B

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
dydx

dYdX

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
citex

CITEX

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
bitmex

BitMEX

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
stormgain

StormGain

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
coinsbit

Coinsbit

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
tidex

Tidex

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
bitfinex

Bitfinex

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3189
$0.3189
HK$2.4967
0.2974

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BNC sang USD là 1 BNC tương đương với $0.00008032 và mỗi USD có giá trị là 0.3189 Bifrost (BNC). Vốn hóa thị trường là $12.016m. Trong tuần qua, Bifrost (BNC) đã tăng 6.68%, với mức cao nhất là $0.3189 và mức thấp nhất là $0.2989. Trong tháng qua, Bifrost (BNC) đã tăng -18.87%, với mức giá cao nhất là $0.3931 và thấp nhất là $0.2897. Trong năm qua, Bifrost (BNC) đã tăng thêm 58.29%, với mức cao nhất là $0.8098 và mức thấp nhất là $0.1704. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BNC đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.