XRPDOWN Giá

XRPDOWN Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá XRPDOWN hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0000818
$0.0000818
HK$0.0006
0.00007628
binance

Binance

$0.00008176
$0.00008176
HK$0.0006
0.00007625
okx

OKX

$0.00008174
$0.00008174
HK$0.0006
0.00007623
bybit

Bybit

$0.00008176
$0.00008176
HK$0.0006
0.00007625
digifinex

DigiFinex

$0.00008177
$0.00008177
HK$0.0006
0.00007625
bitrue

Bitrue

$0.00008175
$0.00008175
HK$0.0006
0.00007624
bingx

BingX

$0.00008178
$0.00008178
HK$0.0006
0.00007626
bitget

Bitget

$0.00008176
$0.00008176
HK$0.0006
0.00007625
deepcoin

Deepcoin

$0.00008178
$0.00008178
HK$0.0006
0.00007626
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00008176
$0.00008176
HK$0.0006
0.00007625
bitmart

BitMart

$0.0000818
$0.0000818
HK$0.0006
0.00007628
cointiger

CoinTiger

$0.00008176
$0.00008176
HK$0.0006
0.00007625
whitebit

WhiteBIT

$0.00008177
$0.00008177
HK$0.0006
0.00007625
lbank

LBank

$0.00008179
$0.00008179
HK$0.0006
0.00007627
btse

BTSE

$0.00008178
$0.00008178
HK$0.0006
0.00007626
gate-io

Gate.io

$0.00008174
$0.00008174
HK$0.0006
0.00007623
htx

HTX

$0.00008177
$0.00008177
HK$0.0006
0.00007625
xt

XT.COM

$0.00008174
$0.00008174
HK$0.0006
0.00007623
upbit

Upbit

$0.00008179
$0.00008179
HK$0.0006
0.00007627
kucoin

KuCoin

$0.00008177
$0.00008177
HK$0.0006
0.00007625
mexc

MEXC

$0.00008178
$0.00008178
HK$0.0006
0.00007626
indoex

IndoEx

$0.00008181
$0.00008181
HK$0.0006
0.00007629
phemex

Phemex

$0.00008177
$0.00008177
HK$0.0006
0.00007625
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00008177
$0.00008177
HK$0.0006
0.00007625
bitforex

BitForex

$0.00008175
$0.00008175
HK$0.0006
0.00007624
latoken

LATOKEN

$0.00008172
$0.00008172
HK$0.0006
0.00007621
bibox

Bibox

$0.00008172
$0.00008172
HK$0.0006
0.00007621
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00008175
$0.00008175
HK$0.0006
0.00007624
bithumb

Bithumb

$0.00008177
$0.00008177
HK$0.0006
0.00007625
poloniex

Poloniex

$0.00008173
$0.00008173
HK$0.0006
0.00007622
kraken

Kraken

$0.00008173
$0.00008173
HK$0.0006
0.00007622
p2b

P2B

$0.00008175
$0.00008175
HK$0.0006
0.00007624
dydx

dYdX

$0.00008178
$0.00008178
HK$0.0006
0.00007626
citex

CITEX

$0.00008179
$0.00008179
HK$0.0006
0.00007627
bitmex

BitMEX

$0.00008177
$0.00008177
HK$0.0006
0.00007625
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00008176
$0.00008176
HK$0.0006
0.00007625
stormgain

StormGain

$0.0000818
$0.0000818
HK$0.0006
0.00007628
coinsbit

Coinsbit

$0.00008177
$0.00008177
HK$0.0006
0.00007625
tidex

Tidex

$0.00008178
$0.00008178
HK$0.0006
0.00007626
bitfinex

Bitfinex

$0.00008179
$0.00008179
HK$0.0006
0.00007627
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00008172
$0.00008172
HK$0.0006
0.00007621

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XRPDOWN sang USD là 1 XRPDOWN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 XRPDOWN. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, XRPDOWN đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, XRPDOWN đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, XRPDOWN đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined XRPDOWN đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.