Fabwelt Giá

Giá Fabwelt của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WELT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
binance

Binance

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
okx

OKX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
bybit

Bybit

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
digifinex

DigiFinex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
bitrue

Bitrue

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
bingx

BingX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
bitget

Bitget

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
deepcoin

Deepcoin

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
bitmart

BitMart

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
cointiger

CoinTiger

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
whitebit

WhiteBIT

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
lbank

LBank

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
btse

BTSE

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
gate-io

Gate.io

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
htx

HTX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
xt

XT.COM

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
upbit

Upbit

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
kucoin

KuCoin

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
mexc

MEXC

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
indoex

IndoEx

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
phemex

Phemex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
bitforex

BitForex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
latoken

LATOKEN

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
bibox

Bibox

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
bithumb

Bithumb

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
poloniex

Poloniex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
kraken

Kraken

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
p2b

P2B

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
dydx

dYdX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
citex

CITEX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
bitmex

BitMEX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
stormgain

StormGain

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
coinsbit

Coinsbit

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
tidex

Tidex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
bitfinex

Bitfinex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0031
$0.0031
HK$0.0242
0.0030

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WELT sang USD là 1 WELT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0031 Fabwelt. Vốn hóa thị trường là $712,741. Trong tuần qua, Fabwelt đã giảm -16.94%, đạt mức cao nhất là $0.0037 và mức thấp là $0.0031. Trong tháng qua, Fabwelt đã giảm -12.55%, đạt mức cao nhất là $0.0038 và mức thấp là $0.0031. Trong năm qua, Fabwelt đã giảm -73.34%, với mức cao nhất là $0.0133 và thấp nhất là $0.0031. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WELT đã được giao dịch trên 43 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.