VikkyToken Giá

Giá VikkyToken của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VIKKY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
binance

Binance

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
okx

OKX

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
bybit

Bybit

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
digifinex

DigiFinex

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
bitrue

Bitrue

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
bingx

BingX

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
bitget

Bitget

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
deepcoin

Deepcoin

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
bitmart

BitMart

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
cointiger

CoinTiger

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
whitebit

WhiteBIT

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
lbank

LBank

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
btse

BTSE

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
gate-io

Gate.io

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
htx

HTX

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
xt

XT.COM

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
upbit

Upbit

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
kucoin

KuCoin

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
mexc

MEXC

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
indoex

IndoEx

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
phemex

Phemex

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
bitforex

BitForex

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
latoken

LATOKEN

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
bibox

Bibox

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
bithumb

Bithumb

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
poloniex

Poloniex

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
kraken

Kraken

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
p2b

P2B

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
dydx

dYdX

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
citex

CITEX

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
bitmex

BitMEX

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
stormgain

StormGain

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
coinsbit

Coinsbit

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
tidex

Tidex

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
bitfinex

Bitfinex

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003300
$0.00003300
HK$0.0003
0.00003128

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VIKKY sang USD là 1 VIKKY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003300 VikkyToken. Vốn hóa thị trường là $395,985. Trong tuần qua, VikkyToken đã tăng 13.23%, với mức cao nhất là $0.00003300 và mức thấp nhất là $0.00002914. Trong tháng qua, VikkyToken đã tăng 26.09%, với mức giá cao nhất là $0.00003300 và thấp nhất là $0.00002413. Trong năm qua, VikkyToken đã tăng thêm 64.52%, với mức cao nhất là $0.00004044 và mức thấp nhất là $0.00001918. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined VIKKY đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.