NULS Giá

Giá NULS của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NULS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3177
$0.3177
HK$2.4736
0.3013
binance

Binance

$0.3182
$0.3182
HK$2.4775
0.3017
okx

OKX

$0.3181
$0.3181
HK$2.4767
0.3016
bybit

Bybit

$0.3178
$0.3178
HK$2.4743
0.3014
digifinex

DigiFinex

$0.3175
$0.3175
HK$2.4720
0.3011
bitrue

Bitrue

$0.3177
$0.3177
HK$2.4736
0.3013
bingx

BingX

$0.3177
$0.3177
HK$2.4736
0.3013
bitget

Bitget

$0.3179
$0.3179
HK$2.4751
0.3014
deepcoin

Deepcoin

$0.3182
$0.3182
HK$2.4775
0.3017
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3178
$0.3178
HK$2.4743
0.3014
bitmart

BitMart

$0.3181
$0.3181
HK$2.4767
0.3016
cointiger

CoinTiger

$0.3181
$0.3181
HK$2.4767
0.3016
whitebit

WhiteBIT

$0.3179
$0.3179
HK$2.4751
0.3014
lbank

LBank

$0.3176
$0.3176
HK$2.4728
0.3012
btse

BTSE

$0.3178
$0.3178
HK$2.4743
0.3014
gate-io

Gate.io

$0.318
$0.318
HK$2.4759
0.3015
htx

HTX

$0.3184
$0.3184
HK$2.4790
0.3019
xt

XT.COM

$0.3176
$0.3176
HK$2.4728
0.3012
upbit

Upbit

$0.318
$0.318
HK$2.4759
0.3015
kucoin

KuCoin

$0.3182
$0.3182
HK$2.4775
0.3017
mexc

MEXC

$0.3184
$0.3184
HK$2.4790
0.3019
indoex

IndoEx

$0.3178
$0.3178
HK$2.4743
0.3014
phemex

Phemex

$0.3175
$0.3175
HK$2.4720
0.3011
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3182
$0.3182
HK$2.4775
0.3017
bitforex

BitForex

$0.3175
$0.3175
HK$2.4720
0.3011
latoken

LATOKEN

$0.3184
$0.3184
HK$2.4790
0.3019
bibox

Bibox

$0.3175
$0.3175
HK$2.4720
0.3011
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3177
$0.3177
HK$2.4736
0.3013
bithumb

Bithumb

$0.3181
$0.3181
HK$2.4767
0.3016
poloniex

Poloniex

$0.3175
$0.3175
HK$2.4720
0.3011
kraken

Kraken

$0.3181
$0.3181
HK$2.4767
0.3016
p2b

P2B

$0.3175
$0.3175
HK$2.4720
0.3011
dydx

dYdX

$0.318
$0.318
HK$2.4759
0.3015
citex

CITEX

$0.3178
$0.3178
HK$2.4743
0.3014
bitmex

BitMEX

$0.3179
$0.3179
HK$2.4751
0.3014
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3175
$0.3175
HK$2.4720
0.3011
stormgain

StormGain

$0.318
$0.318
HK$2.4759
0.3015
coinsbit

Coinsbit

$0.3181
$0.3181
HK$2.4767
0.3016
tidex

Tidex

$0.3182
$0.3182
HK$2.4775
0.3017
bitfinex

Bitfinex

$0.3179
$0.3179
HK$2.4751
0.3014
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3182
$0.3182
HK$2.4775
0.3017

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NULS sang USD là 1 NULS tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.3175 NULS. Vốn hóa thị trường là $36.058m. Trong tuần qua, NULS đã tăng 0.14%, với mức cao nhất là $0.3393 và mức thấp nhất là $0.3042. Trong tháng qua, NULS đã tăng -5.92%, với mức giá cao nhất là $0.3393 và thấp nhất là $0.2664. Trong năm qua, NULS đã tăng thêm 47.13%, với mức cao nhất là $0.6906 và mức thấp nhất là $0.2020. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NULS đã được giao dịch trên 129 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.