NULS Giá

Giá NULS của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NULS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4391
$0.4391
HK$3.4124
0.4230
binance

Binance

$0.4389
$0.4389
HK$3.4108
0.4228
okx

OKX

$0.439
$0.439
HK$3.4116
0.4229
bybit

Bybit

$0.4388
$0.4388
HK$3.4100
0.4228
digifinex

DigiFinex

$0.4384
$0.4384
HK$3.4069
0.4224
bitrue

Bitrue

$0.4384
$0.4384
HK$3.4069
0.4224
bingx

BingX

$0.4389
$0.4389
HK$3.4108
0.4228
bitget

Bitget

$0.4387
$0.4387
HK$3.4093
0.4227
deepcoin

Deepcoin

$0.4386
$0.4386
HK$3.4085
0.4226
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.439
$0.439
HK$3.4116
0.4229
bitmart

BitMart

$0.4382
$0.4382
HK$3.4054
0.4222
cointiger

CoinTiger

$0.439
$0.439
HK$3.4116
0.4229
whitebit

WhiteBIT

$0.4384
$0.4384
HK$3.4069
0.4224
lbank

LBank

$0.4383
$0.4383
HK$3.4062
0.4223
btse

BTSE

$0.4391
$0.4391
HK$3.4124
0.4230
gate-io

Gate.io

$0.4388
$0.4388
HK$3.4100
0.4228
htx

HTX

$0.4387
$0.4387
HK$3.4093
0.4227
xt

XT.COM

$0.439
$0.439
HK$3.4116
0.4229
upbit

Upbit

$0.439
$0.439
HK$3.4116
0.4229
kucoin

KuCoin

$0.4385
$0.4385
HK$3.4077
0.4225
mexc

MEXC

$0.4384
$0.4384
HK$3.4069
0.4224
indoex

IndoEx

$0.4385
$0.4385
HK$3.4077
0.4225
phemex

Phemex

$0.4388
$0.4388
HK$3.4100
0.4228
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4385
$0.4385
HK$3.4077
0.4225
bitforex

BitForex

$0.4388
$0.4388
HK$3.4100
0.4228
latoken

LATOKEN

$0.4384
$0.4384
HK$3.4069
0.4224
bibox

Bibox

$0.4386
$0.4386
HK$3.4085
0.4226
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4389
$0.4389
HK$3.4108
0.4228
bithumb

Bithumb

$0.4384
$0.4384
HK$3.4069
0.4224
poloniex

Poloniex

$0.4389
$0.4389
HK$3.4108
0.4228
kraken

Kraken

$0.4385
$0.4385
HK$3.4077
0.4225
p2b

P2B

$0.4386
$0.4386
HK$3.4085
0.4226
dydx

dYdX

$0.4382
$0.4382
HK$3.4054
0.4222
citex

CITEX

$0.4389
$0.4389
HK$3.4108
0.4228
bitmex

BitMEX

$0.4389
$0.4389
HK$3.4108
0.4228
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.439
$0.439
HK$3.4116
0.4229
stormgain

StormGain

$0.4384
$0.4384
HK$3.4069
0.4224
coinsbit

Coinsbit

$0.4385
$0.4385
HK$3.4077
0.4225
tidex

Tidex

$0.4382
$0.4382
HK$3.4054
0.4222
bitfinex

Bitfinex

$0.4386
$0.4386
HK$3.4085
0.4226
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4386
$0.4386
HK$3.4085
0.4226

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NULS sang USD là 1 NULS tương đương với $0.00012 và mỗi USD có giá trị là 0.4382 NULS. Vốn hóa thị trường là $54.402m. Trong tuần qua, NULS đã giảm -15.90%, đạt mức cao nhất là $0.5699 và mức thấp là $0.4830. Trong tháng qua, NULS đã giảm 29.34%, đạt mức cao nhất là $0.5941 và mức thấp là $0.3286. Trong năm qua, NULS đã giảm 97.93%, với mức cao nhất là $0.6906 và thấp nhất là $0.2157. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NULS đã được giao dịch trên 133 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.