Ethermon Giá

Giá Ethermon của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá EMON sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00295
$0.00295
HK$0.0229
0.0028
binance

Binance

$0.003
$0.003
HK$0.0233
0.0029
okx

OKX

$0.00299
$0.00299
HK$0.0232
0.0029
bybit

Bybit

$0.00296
$0.00296
HK$0.0230
0.0028
digifinex

DigiFinex

$0.00293
$0.00293
HK$0.0228
0.0028
bitrue

Bitrue

$0.00293
$0.00293
HK$0.0228
0.0028
bingx

BingX

$0.00292
$0.00292
HK$0.0227
0.0028
bitget

Bitget

$0.0030
$0.0030
HK$0.0234
0.0029
deepcoin

Deepcoin

$0.00296
$0.00296
HK$0.0230
0.0028
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00293
$0.00293
HK$0.0228
0.0028
bitmart

BitMart

$0.00296
$0.00296
HK$0.0230
0.0028
cointiger

CoinTiger

$0.00296
$0.00296
HK$0.0230
0.0028
whitebit

WhiteBIT

$0.00298
$0.00298
HK$0.0232
0.0029
lbank

LBank

$0.00297
$0.00297
HK$0.0231
0.0028
btse

BTSE

$0.00294
$0.00294
HK$0.0229
0.0028
gate-io

Gate.io

$0.00293
$0.00293
HK$0.0228
0.0028
htx

HTX

$0.00299
$0.00299
HK$0.0232
0.0029
xt

XT.COM

$0.0030
$0.0030
HK$0.0234
0.0029
upbit

Upbit

$0.00299
$0.00299
HK$0.0232
0.0029
kucoin

KuCoin

$0.00298
$0.00298
HK$0.0232
0.0029
mexc

MEXC

$0.0030
$0.0030
HK$0.0234
0.0029
indoex

IndoEx

$0.00293
$0.00293
HK$0.0228
0.0028
phemex

Phemex

$0.00294
$0.00294
HK$0.0229
0.0028
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00292
$0.00292
HK$0.0227
0.0028
bitforex

BitForex

$0.00298
$0.00298
HK$0.0232
0.0029
latoken

LATOKEN

$0.00294
$0.00294
HK$0.0229
0.0028
bibox

Bibox

$0.00299
$0.00299
HK$0.0232
0.0029
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00299
$0.00299
HK$0.0232
0.0029
bithumb

Bithumb

$0.00299
$0.00299
HK$0.0232
0.0029
poloniex

Poloniex

$0.00298
$0.00298
HK$0.0232
0.0029
kraken

Kraken

$0.00295
$0.00295
HK$0.0229
0.0028
p2b

P2B

$0.00297
$0.00297
HK$0.0231
0.0028
dydx

dYdX

$0.00299
$0.00299
HK$0.0232
0.0029
citex

CITEX

$0.00293
$0.00293
HK$0.0228
0.0028
bitmex

BitMEX

$0.00296
$0.00296
HK$0.0230
0.0028
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00296
$0.00296
HK$0.0230
0.0028
stormgain

StormGain

$0.003
$0.003
HK$0.0233
0.0029
coinsbit

Coinsbit

$0.00298
$0.00298
HK$0.0232
0.0029
tidex

Tidex

$0.00297
$0.00297
HK$0.0231
0.0028
bitfinex

Bitfinex

$0.00292
$0.00292
HK$0.0227
0.0028
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00297
$0.00297
HK$0.0231
0.0028

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EMON sang USD là 1 EMON tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00292 Ethermon. Vốn hóa thị trường là $360,588. Trong tuần qua, Ethermon đã giảm 193.68%, đạt mức cao nhất là $0.0010 và mức thấp là $0.0009. Trong tháng qua, Ethermon đã giảm 176.82%, đạt mức cao nhất là $0.0012 và mức thấp là $0.0009. Trong năm qua, Ethermon đã giảm 112.34%, với mức cao nhất là $0.0021 và thấp nhất là $0.0009. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined EMON đã được giao dịch trên 24 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.