Ethermon Giá

Ethermon Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá EMON hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00295
$0.00295
HK$0.0231
0.0028
binance

Binance

$0.003
$0.003
HK$0.0235
0.0028
okx

OKX

$0.00295
$0.00295
HK$0.0231
0.0028
bybit

Bybit

$0.00294
$0.00294
HK$0.0230
0.0027
digifinex

DigiFinex

$0.00292
$0.00292
HK$0.0229
0.0027
bitrue

Bitrue

$0.00292
$0.00292
HK$0.0229
0.0027
bingx

BingX

$0.00295
$0.00295
HK$0.0231
0.0028
bitget

Bitget

$0.00292
$0.00292
HK$0.0229
0.0027
deepcoin

Deepcoin

$0.0030
$0.0030
HK$0.0236
0.0028
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00295
$0.00295
HK$0.0231
0.0028
bitmart

BitMart

$0.00292
$0.00292
HK$0.0229
0.0027
cointiger

CoinTiger

$0.00299
$0.00299
HK$0.0234
0.0028
whitebit

WhiteBIT

$0.003
$0.003
HK$0.0235
0.0028
lbank

LBank

$0.00295
$0.00295
HK$0.0231
0.0028
btse

BTSE

$0.00296
$0.00296
HK$0.0232
0.0028
gate-io

Gate.io

$0.00298
$0.00298
HK$0.0233
0.0028
htx

HTX

$0.00297
$0.00297
HK$0.0233
0.0028
xt

XT.COM

$0.00292
$0.00292
HK$0.0229
0.0027
upbit

Upbit

$0.00297
$0.00297
HK$0.0233
0.0028
kucoin

KuCoin

$0.003
$0.003
HK$0.0235
0.0028
mexc

MEXC

$0.00297
$0.00297
HK$0.0233
0.0028
indoex

IndoEx

$0.00299
$0.00299
HK$0.0234
0.0028
phemex

Phemex

$0.00299
$0.00299
HK$0.0234
0.0028
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00296
$0.00296
HK$0.0232
0.0028
bitforex

BitForex

$0.00298
$0.00298
HK$0.0233
0.0028
latoken

LATOKEN

$0.00294
$0.00294
HK$0.0230
0.0027
bibox

Bibox

$0.00293
$0.00293
HK$0.0229
0.0027
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00292
$0.00292
HK$0.0229
0.0027
bithumb

Bithumb

$0.00294
$0.00294
HK$0.0230
0.0027
poloniex

Poloniex

$0.00299
$0.00299
HK$0.0234
0.0028
kraken

Kraken

$0.00297
$0.00297
HK$0.0233
0.0028
p2b

P2B

$0.00292
$0.00292
HK$0.0229
0.0027
dydx

dYdX

$0.00294
$0.00294
HK$0.0230
0.0027
citex

CITEX

$0.00292
$0.00292
HK$0.0229
0.0027
bitmex

BitMEX

$0.00294
$0.00294
HK$0.0230
0.0027
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00292
$0.00292
HK$0.0229
0.0027
stormgain

StormGain

$0.00293
$0.00293
HK$0.0229
0.0027
coinsbit

Coinsbit

$0.00292
$0.00292
HK$0.0229
0.0027
tidex

Tidex

$0.00298
$0.00298
HK$0.0233
0.0028
bitfinex

Bitfinex

$0.00296
$0.00296
HK$0.0232
0.0028
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00299
$0.00299
HK$0.0234
0.0028

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EMON sang USD là 1 EMON tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.00292 Ethermon. Vốn hóa thị trường là $575,524. Trong tuần qua, Ethermon đã tăng 118.01%, với mức cao nhất là $0.0014 và mức thấp nhất là $0.0013. Trong tháng qua, Ethermon đã tăng 106.90%, với mức giá cao nhất là $0.0021 và thấp nhất là $0.0013. Trong năm qua, Ethermon đã tăng thêm 73.15%, với mức cao nhất là $0.0021 và mức thấp nhất là $0.0007. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined EMON đã được giao dịch trên 24 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.