Haycoin Giá

Giá Haycoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HAY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
binance

Binance

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
okx

OKX

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
bybit

Bybit

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
digifinex

DigiFinex

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
bitrue

Bitrue

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
bingx

BingX

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
bitget

Bitget

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
deepcoin

Deepcoin

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
hotcoin-global

Hotcoin Global

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
bitmart

BitMart

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
cointiger

CoinTiger

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
whitebit

WhiteBIT

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
lbank

LBank

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
btse

BTSE

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
gate-io

Gate.io

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
htx

HTX

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
xt

XT.COM

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
upbit

Upbit

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
kucoin

KuCoin

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
mexc

MEXC

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
indoex

IndoEx

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
phemex

Phemex

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
bitforex

BitForex

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
latoken

LATOKEN

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
bibox

Bibox

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
bithumb

Bithumb

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
poloniex

Poloniex

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
kraken

Kraken

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
p2b

P2B

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
dydx

dYdX

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
citex

CITEX

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
bitmex

BitMEX

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
ascendex

AscendEX (BitMax)

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
stormgain

StormGain

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
coinsbit

Coinsbit

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
tidex

Tidex

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
bitfinex

Bitfinex

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224
btc-alpha

BTC-Alpha

$237,035
$237,035
HK$1.844m
225,224

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HAY sang USD là 1 HAY tương đương với $70.46 và mỗi USD có giá trị là 237,035 Haycoin. Vốn hóa thị trường là $22.599m. Trong tuần qua, Haycoin đã giảm -16.26%, đạt mức cao nhất là $283,044 và mức thấp là $237,035. Trong tháng qua, Haycoin đã giảm -32.67%, đạt mức cao nhất là $352,052 và mức thấp là $220,235. Trong năm qua, Haycoin đã giảm -71.51%, với mức cao nhất là $862,317 và thấp nhất là $90,806. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HAY đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.