ZEDXION Giá

Giá ZEDXION của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá USDZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
binance

Binance

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
okx

OKX

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
bybit

Bybit

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
digifinex

DigiFinex

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
bitrue

Bitrue

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
bingx

BingX

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
bitget

Bitget

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
deepcoin

Deepcoin

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
bitmart

BitMart

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
cointiger

CoinTiger

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
whitebit

WhiteBIT

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
lbank

LBank

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
btse

BTSE

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
gate-io

Gate.io

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
htx

HTX

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
xt

XT.COM

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
upbit

Upbit

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
kucoin

KuCoin

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
mexc

MEXC

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
indoex

IndoEx

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
phemex

Phemex

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
bitforex

BitForex

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
latoken

LATOKEN

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
bibox

Bibox

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
bithumb

Bithumb

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
poloniex

Poloniex

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
kraken

Kraken

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
p2b

P2B

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
dydx

dYdX

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
citex

CITEX

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
bitmex

BitMEX

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
stormgain

StormGain

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
coinsbit

Coinsbit

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
tidex

Tidex

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
bitfinex

Bitfinex

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.00007262
$1.00007262
HK$7.7861
0.9485

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của USDZ sang USD là 1 USDZ tương đương với $0.00033 và mỗi USD có giá trị là 1.00007262 ZEDXION. Vốn hóa thị trường là $87.0063b. Trong tuần qua, ZEDXION đã tăng 0.08%, với mức cao nhất là $1.00007262 và mức thấp nhất là $0.9981. Trong tháng qua, ZEDXION đã tăng 0.24%, với mức giá cao nhất là $1.00007262 và thấp nhất là $0.9964. Trong năm qua, ZEDXION đã tăng thêm 0.14%, với mức cao nhất là $1.0010 và mức thấp nhất là $0.9959. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined USDZ đã được giao dịch trên 86 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.