INDINODE Giá

INDINODE Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá XIND hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1
$1
HK$7.8293
0.9326
binance

Binance

$2
$2
HK$15.65
1.8651
okx

OKX

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
bybit

Bybit

$5
$5
HK$39.14
4.6628
digifinex

DigiFinex

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bitrue

Bitrue

$9
$9
HK$70.46
8.3930
bingx

BingX

$8
$8
HK$62.63
7.4604
bitget

Bitget

-
-
-
-
deepcoin

Deepcoin

$8
$8
HK$62.63
7.4604
hotcoin-global

Hotcoin Global

$4
$4
HK$31.31
3.7302
bitmart

BitMart

$2
$2
HK$15.65
1.8651
cointiger

CoinTiger

$3
$3
HK$23.48
2.7977
whitebit

WhiteBIT

$5
$5
HK$39.14
4.6628
lbank

LBank

$6
$6
HK$46.97
5.5953
btse

BTSE

$3
$3
HK$23.48
2.7977
gate-io

Gate.io

$4
$4
HK$31.31
3.7302
htx

HTX

$6
$6
HK$46.97
5.5953
xt

XT.COM

$2
$2
HK$15.65
1.8651
upbit

Upbit

$3
$3
HK$23.48
2.7977
kucoin

KuCoin

$7
$7
HK$54.80
6.5279
mexc

MEXC

-
-
-
-
indoex

IndoEx

-
-
-
-
phemex

Phemex

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$5
$5
HK$39.14
4.6628
bitforex

BitForex

$3
$3
HK$23.48
2.7977
latoken

LATOKEN

-
-
-
-
bibox

Bibox

$7
$7
HK$54.80
6.5279
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2
$2
HK$15.65
1.8651
bithumb

Bithumb

$5
$5
HK$39.14
4.6628
poloniex

Poloniex

$6
$6
HK$46.97
5.5953
kraken

Kraken

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
p2b

P2B

$8
$8
HK$62.63
7.4604
dydx

dYdX

$3
$3
HK$23.48
2.7977
citex

CITEX

$2
$2
HK$15.65
1.8651
bitmex

BitMEX

$3
$3
HK$23.48
2.7977
ascendex

AscendEX (BitMax)

$4
$4
HK$31.31
3.7302
stormgain

StormGain

$9
$9
HK$70.46
8.3930
coinsbit

Coinsbit

$5
$5
HK$39.14
4.6628
tidex

Tidex

$2
$2
HK$15.65
1.8651
bitfinex

Bitfinex

$8
$8
HK$62.63
7.4604
btc-alpha

BTC-Alpha

$5
$5
HK$39.14
4.6628

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XIND sang USD là 1 XIND tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 INDINODE. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, INDINODE đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, INDINODE đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, INDINODE đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined XIND đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.