Soil Giá

Giá Soil của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SOIL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
binance

Binance

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
okx

OKX

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
bybit

Bybit

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
digifinex

DigiFinex

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
bitrue

Bitrue

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
bingx

BingX

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
bitget

Bitget

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
deepcoin

Deepcoin

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
bitmart

BitMart

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
cointiger

CoinTiger

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
whitebit

WhiteBIT

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
lbank

LBank

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
btse

BTSE

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
gate-io

Gate.io

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
htx

HTX

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
xt

XT.COM

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
upbit

Upbit

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
kucoin

KuCoin

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
mexc

MEXC

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
indoex

IndoEx

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
phemex

Phemex

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
bitforex

BitForex

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
latoken

LATOKEN

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
bibox

Bibox

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
bithumb

Bithumb

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
poloniex

Poloniex

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
kraken

Kraken

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
p2b

P2B

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
dydx

dYdX

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
citex

CITEX

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
bitmex

BitMEX

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
stormgain

StormGain

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
coinsbit

Coinsbit

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
tidex

Tidex

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
bitfinex

Bitfinex

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6109
$0.6109
HK$4.7520
0.5637

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SOIL sang USD là 1 SOIL tương đương với $0.00015 và mỗi USD có giá trị là 0.6109 Soil. Vốn hóa thị trường là $9.157m. Trong tuần qua, Soil đã tăng 7.51%, với mức cao nhất là $0.6281 và mức thấp nhất là $0.5618. Trong tháng qua, Soil đã tăng -19.59%, với mức giá cao nhất là $0.7598 và thấp nhất là $0.5464. Trong năm qua, Soil đã tăng thêm 379.95%, với mức cao nhất là $2.4439 và mức thấp nhất là $0.1120. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SOIL đã được giao dịch trên 17 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.