Soil Giá

Giá Soil của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SOIL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
binance

Binance

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
okx

OKX

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
bybit

Bybit

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
digifinex

DigiFinex

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
bitrue

Bitrue

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
bingx

BingX

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
bitget

Bitget

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
deepcoin

Deepcoin

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
bitmart

BitMart

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
cointiger

CoinTiger

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
whitebit

WhiteBIT

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
lbank

LBank

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
btse

BTSE

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
gate-io

Gate.io

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
htx

HTX

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
xt

XT.COM

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
upbit

Upbit

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
kucoin

KuCoin

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
mexc

MEXC

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
indoex

IndoEx

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
phemex

Phemex

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
bitforex

BitForex

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
latoken

LATOKEN

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
bibox

Bibox

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
bithumb

Bithumb

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
poloniex

Poloniex

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
kraken

Kraken

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
p2b

P2B

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
dydx

dYdX

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
citex

CITEX

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
bitmex

BitMEX

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
stormgain

StormGain

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
coinsbit

Coinsbit

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
tidex

Tidex

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
bitfinex

Bitfinex

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6112
$0.6112
HK$4.7612
0.5959

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-11 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SOIL sang USD là 1 SOIL tương đương với $0.00019 và mỗi USD có giá trị là 0.6112 Soil. Vốn hóa thị trường là $11.122m. Trong tuần qua, Soil đã giảm -18.17%, đạt mức cao nhất là $0.7469 và mức thấp là $0.5638. Trong tháng qua, Soil đã giảm -37.97%, đạt mức cao nhất là $0.9853 và mức thấp là $0.5638. Trong năm qua, Soil đã giảm -27.67%, với mức cao nhất là $2.4439 và thấp nhất là $0.4646. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SOIL đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.