Pollux Coin Giá

Pollux Coin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá POX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
binance

Binance

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
okx

OKX

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
bybit

Bybit

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
digifinex

DigiFinex

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
bitrue

Bitrue

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
bingx

BingX

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
bitget

Bitget

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
deepcoin

Deepcoin

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
bitmart

BitMart

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
cointiger

CoinTiger

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
whitebit

WhiteBIT

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
lbank

LBank

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
btse

BTSE

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
gate-io

Gate.io

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
htx

HTX

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
xt

XT.COM

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
upbit

Upbit

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
kucoin

KuCoin

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
mexc

MEXC

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
indoex

IndoEx

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
phemex

Phemex

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
bitforex

BitForex

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
latoken

LATOKEN

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
bibox

Bibox

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
bithumb

Bithumb

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
poloniex

Poloniex

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
kraken

Kraken

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
p2b

P2B

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
dydx

dYdX

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
citex

CITEX

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
bitmex

BitMEX

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
stormgain

StormGain

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
coinsbit

Coinsbit

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
tidex

Tidex

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
bitfinex

Bitfinex

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2935
$0.2935
HK$2.2979
0.2737

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POX sang USD là 1 POX tương đương với $0.00007393 và mỗi USD có giá trị là 0.2935 Pollux Coin. Vốn hóa thị trường là $11.654m. Trong tuần qua, Pollux Coin đã tăng 2.25%, với mức cao nhất là $0.3003 và mức thấp nhất là $0.2795. Trong tháng qua, Pollux Coin đã tăng -15.86%, với mức giá cao nhất là $0.3488 và thấp nhất là $0.2795. Trong năm qua, Pollux Coin đã tăng thêm -84.10%, với mức cao nhất là $1.9373 và mức thấp nhất là $0.2484. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined POX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.