Meta Merge Giá

Giá Meta Merge của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MMM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
binance

Binance

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
okx

OKX

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
bybit

Bybit

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
digifinex

DigiFinex

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
bitrue

Bitrue

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
bingx

BingX

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
bitget

Bitget

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
deepcoin

Deepcoin

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
bitmart

BitMart

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
cointiger

CoinTiger

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
whitebit

WhiteBIT

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
lbank

LBank

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
btse

BTSE

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
gate-io

Gate.io

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
htx

HTX

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
xt

XT.COM

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
upbit

Upbit

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
kucoin

KuCoin

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
mexc

MEXC

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
indoex

IndoEx

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
phemex

Phemex

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
bitforex

BitForex

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
latoken

LATOKEN

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
bibox

Bibox

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
bithumb

Bithumb

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
poloniex

Poloniex

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
kraken

Kraken

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
p2b

P2B

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
dydx

dYdX

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
citex

CITEX

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
bitmex

BitMEX

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
stormgain

StormGain

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
coinsbit

Coinsbit

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
tidex

Tidex

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
bitfinex

Bitfinex

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000129
$0.00000129
HK$0.00001007
0.00000124

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MMM sang USD là 1 MMM tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000129 Meta Merge. Vốn hóa thị trường là $11,867. Trong tuần qua, Meta Merge đã giảm -24.65%, đạt mức cao nhất là $0.00000173 và mức thấp là $0.00000129. Trong tháng qua, Meta Merge đã giảm 145.09%, đạt mức cao nhất là $0.00000428 và mức thấp là $0.0000. Trong năm qua, Meta Merge đã giảm -99.95%, với mức cao nhất là $0.0027 và thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MMM đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.