HistoryDAO Giá

Giá HistoryDAO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HAO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
binance

Binance

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
okx

OKX

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
bybit

Bybit

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
digifinex

DigiFinex

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
bitrue

Bitrue

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
bingx

BingX

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
bitget

Bitget

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
deepcoin

Deepcoin

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
bitmart

BitMart

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
cointiger

CoinTiger

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
whitebit

WhiteBIT

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
lbank

LBank

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
btse

BTSE

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
gate-io

Gate.io

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
htx

HTX

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
xt

XT.COM

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
upbit

Upbit

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
kucoin

KuCoin

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
mexc

MEXC

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
indoex

IndoEx

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
phemex

Phemex

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
bitforex

BitForex

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
latoken

LATOKEN

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
bibox

Bibox

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
bithumb

Bithumb

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
poloniex

Poloniex

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
kraken

Kraken

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
p2b

P2B

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
dydx

dYdX

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
citex

CITEX

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
bitmex

BitMEX

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
stormgain

StormGain

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
coinsbit

Coinsbit

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
tidex

Tidex

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
bitfinex

Bitfinex

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006609
$0.00006609
HK$0.0005
0.00006075

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HAO sang USD là 1 HAO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006609 HistoryDAO. Vốn hóa thị trường là $66,088. Trong tuần qua, HistoryDAO đã giảm -13.06%, đạt mức cao nhất là $0.00007999 và mức thấp là $0.00006609. Trong tháng qua, HistoryDAO đã giảm -56.96%, đạt mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp là $0.00006609. Trong năm qua, HistoryDAO đã giảm -95.53%, với mức cao nhất là $0.0022 và thấp nhất là $0.00006609. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HAO đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.