HistoryDAO Giá

Giá HistoryDAO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HAO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
binance

Binance

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
okx

OKX

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
bybit

Bybit

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
digifinex

DigiFinex

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
bitrue

Bitrue

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
bingx

BingX

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
bitget

Bitget

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
deepcoin

Deepcoin

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
bitmart

BitMart

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
cointiger

CoinTiger

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
whitebit

WhiteBIT

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
lbank

LBank

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
btse

BTSE

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
gate-io

Gate.io

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
htx

HTX

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
xt

XT.COM

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
upbit

Upbit

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
kucoin

KuCoin

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
mexc

MEXC

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
indoex

IndoEx

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
phemex

Phemex

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
bitforex

BitForex

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
latoken

LATOKEN

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
bibox

Bibox

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
bithumb

Bithumb

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
poloniex

Poloniex

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
kraken

Kraken

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
p2b

P2B

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
dydx

dYdX

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
citex

CITEX

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
bitmex

BitMEX

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
stormgain

StormGain

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
coinsbit

Coinsbit

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
tidex

Tidex

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
bitfinex

Bitfinex

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00008696
$0.00008696
HK$0.0007
0.00008338

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HAO sang USD là 1 HAO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00008696 HistoryDAO. Vốn hóa thị trường là $86,963. Trong tuần qua, HistoryDAO đã giảm -37.54%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00008696. Trong tháng qua, HistoryDAO đã giảm -4.35%, đạt mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp là $0.00006684. Trong năm qua, HistoryDAO đã giảm -94.87%, với mức cao nhất là $0.0022 và thấp nhất là $0.00006609. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HAO đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.