Handshake Giá

Giá Handshake của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HNS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.03363
$0.03363
HK$0.2618
0.0319
binance

Binance

$0.03364
$0.03364
HK$0.2619
0.0319
okx

OKX

$0.03364
$0.03364
HK$0.2619
0.0319
bybit

Bybit

$0.03367
$0.03367
HK$0.2621
0.0319
digifinex

DigiFinex

$0.03364
$0.03364
HK$0.2619
0.0319
bitrue

Bitrue

$0.03363
$0.03363
HK$0.2618
0.0319
bingx

BingX

$0.03367
$0.03367
HK$0.2621
0.0319
bitget

Bitget

$0.03364
$0.03364
HK$0.2619
0.0319
deepcoin

Deepcoin

$0.03368
$0.03368
HK$0.2622
0.0319
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.03361
$0.03361
HK$0.2617
0.0319
bitmart

BitMart

$0.03368
$0.03368
HK$0.2622
0.0319
cointiger

CoinTiger

$0.03361
$0.03361
HK$0.2617
0.0319
whitebit

WhiteBIT

$0.03361
$0.03361
HK$0.2617
0.0319
lbank

LBank

$0.03363
$0.03363
HK$0.2618
0.0319
btse

BTSE

$0.0337
$0.0337
HK$0.2624
0.0320
gate-io

Gate.io

$0.03368
$0.03368
HK$0.2622
0.0319
htx

HTX

$0.03361
$0.03361
HK$0.2617
0.0319
xt

XT.COM

$0.03361
$0.03361
HK$0.2617
0.0319
upbit

Upbit

$0.03368
$0.03368
HK$0.2622
0.0319
kucoin

KuCoin

$0.03365
$0.03365
HK$0.2620
0.0319
mexc

MEXC

$0.03364
$0.03364
HK$0.2619
0.0319
indoex

IndoEx

$0.03364
$0.03364
HK$0.2619
0.0319
phemex

Phemex

$0.0336
$0.0336
HK$0.2618
0.0319
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0337
$0.0337
HK$0.2624
0.0320
bitforex

BitForex

$0.03364
$0.03364
HK$0.2619
0.0319
latoken

LATOKEN

$0.03365
$0.03365
HK$0.2620
0.0319
bibox

Bibox

$0.03368
$0.03368
HK$0.2622
0.0319
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.03363
$0.03363
HK$0.2618
0.0319
bithumb

Bithumb

$0.0337
$0.0337
HK$0.2624
0.0320
poloniex

Poloniex

$0.0336
$0.0336
HK$0.2618
0.0319
kraken

Kraken

$0.03369
$0.03369
HK$0.2623
0.0319
p2b

P2B

$0.03364
$0.03364
HK$0.2619
0.0319
dydx

dYdX

$0.03365
$0.03365
HK$0.2620
0.0319
citex

CITEX

$0.03367
$0.03367
HK$0.2621
0.0319
bitmex

BitMEX

$0.03367
$0.03367
HK$0.2621
0.0319
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.03361
$0.03361
HK$0.2617
0.0319
stormgain

StormGain

$0.0336
$0.0336
HK$0.2618
0.0319
coinsbit

Coinsbit

$0.0337
$0.0337
HK$0.2624
0.0320
tidex

Tidex

$0.03368
$0.03368
HK$0.2622
0.0319
bitfinex

Bitfinex

$0.03361
$0.03361
HK$0.2617
0.0319
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.03366
$0.03366
HK$0.2621
0.0319

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HNS sang USD là 1 HNS tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.03361 Handshake . Vốn hóa thị trường là $5.822m. Trong tuần qua, Handshake đã giảm 274.62%, đạt mức cao nhất là $0.0097 và mức thấp là $0.0089. Trong tháng qua, Handshake đã giảm 287.93%, đạt mức cao nhất là $0.0103 và mức thấp là $0.0081. Trong năm qua, Handshake đã giảm 69.79%, với mức cao nhất là $0.0406 và thấp nhất là $0.0076. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million HNS đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.