Bean Cash Giá

Bean Cash Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BITB hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
binance

Binance

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
okx

OKX

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
bybit

Bybit

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
digifinex

DigiFinex

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
bitrue

Bitrue

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
bingx

BingX

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
bitget

Bitget

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
deepcoin

Deepcoin

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
bitmart

BitMart

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
cointiger

CoinTiger

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
whitebit

WhiteBIT

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
lbank

LBank

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
btse

BTSE

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
gate-io

Gate.io

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
htx

HTX

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
xt

XT.COM

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
upbit

Upbit

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
kucoin

KuCoin

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
mexc

MEXC

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
indoex

IndoEx

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
phemex

Phemex

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
bitforex

BitForex

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
latoken

LATOKEN

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
bibox

Bibox

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
bithumb

Bithumb

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
poloniex

Poloniex

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
kraken

Kraken

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
p2b

P2B

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
dydx

dYdX

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
citex

CITEX

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
bitmex

BitMEX

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
stormgain

StormGain

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
coinsbit

Coinsbit

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
tidex

Tidex

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
bitfinex

Bitfinex

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001204
$0.00001204
HK$0.00009428
0.00001123

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-03 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BITB sang USD là 1 BITB tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.00001204 Bean Cash. Vốn hóa thị trường là $58,491. Trong tuần qua, Bean Cash đã tăng 26.19%, với mức cao nhất là $0.00001343 và mức thấp nhất là $0.00000954. Trong tháng qua, Bean Cash đã tăng -1.39%, với mức giá cao nhất là $0.00001472 và thấp nhất là $0.00000874. Trong năm qua, Bean Cash đã tăng thêm -63.59%, với mức cao nhất là $169.58 và mức thấp nhất là $0.00000874. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BITB đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.