Crypto Carbon Energy Giá

Giá Crypto Carbon Energy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CYCE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
binance

Binance

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
okx

OKX

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
bybit

Bybit

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
digifinex

DigiFinex

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
bitrue

Bitrue

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
bingx

BingX

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
bitget

Bitget

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
deepcoin

Deepcoin

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
bitmart

BitMart

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
cointiger

CoinTiger

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
whitebit

WhiteBIT

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
lbank

LBank

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
btse

BTSE

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
gate-io

Gate.io

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
htx

HTX

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
xt

XT.COM

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
upbit

Upbit

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
kucoin

KuCoin

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
mexc

MEXC

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
indoex

IndoEx

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
phemex

Phemex

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
bitforex

BitForex

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
latoken

LATOKEN

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
bibox

Bibox

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
bithumb

Bithumb

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
poloniex

Poloniex

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
kraken

Kraken

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
p2b

P2B

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
dydx

dYdX

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
citex

CITEX

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
bitmex

BitMEX

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
stormgain

StormGain

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
coinsbit

Coinsbit

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
tidex

Tidex

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
bitfinex

Bitfinex

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1313
$0.1313
HK$1.0196
0.1196

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CYCE sang USD là 1 CYCE tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.1313 Crypto Carbon Energy. Vốn hóa thị trường là $5.513m. Trong tuần qua, Crypto Carbon Energy đã giảm -0.20%, đạt mức cao nhất là $0.1650 và mức thấp là $0.1218. Trong tháng qua, Crypto Carbon Energy đã giảm -37.49%, đạt mức cao nhất là $0.2200 và mức thấp là $0.1218. Trong năm qua, Crypto Carbon Energy đã giảm -81.38%, với mức cao nhất là $0.7900 và thấp nhất là $0.1218. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CYCE đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.