SafePal Giá

Giá SafePal của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SFP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6945
$0.6945
HK$5.3997
0.6659
binance

Binance

$0.6942
$0.6942
HK$5.3974
0.6656
okx

OKX

$0.6951
$0.6951
HK$5.4044
0.6664
bybit

Bybit

$0.6947
$0.6947
HK$5.4013
0.6661
digifinex

DigiFinex

$0.6948
$0.6948
HK$5.4020
0.6662
bitrue

Bitrue

$0.6949
$0.6949
HK$5.4028
0.6663
bingx

BingX

$0.6950
$0.6950
HK$5.4036
0.6663
bitget

Bitget

$0.6946
$0.6946
HK$5.4005
0.6660
deepcoin

Deepcoin

$0.6947
$0.6947
HK$5.4013
0.6661
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6944
$0.6944
HK$5.3989
0.6658
bitmart

BitMart

$0.6949
$0.6949
HK$5.4028
0.6663
cointiger

CoinTiger

$0.6947
$0.6947
HK$5.4013
0.6661
whitebit

WhiteBIT

$0.6951
$0.6951
HK$5.4044
0.6664
lbank

LBank

$0.6951
$0.6951
HK$5.4044
0.6664
btse

BTSE

$0.6944
$0.6944
HK$5.3989
0.6658
gate-io

Gate.io

$0.6947
$0.6947
HK$5.4013
0.6661
htx

HTX

$0.6942
$0.6942
HK$5.3974
0.6656
xt

XT.COM

$0.6949
$0.6949
HK$5.4028
0.6663
upbit

Upbit

$0.6948
$0.6948
HK$5.4020
0.6662
kucoin

KuCoin

$0.6949
$0.6949
HK$5.4028
0.6663
mexc

MEXC

$0.6945
$0.6945
HK$5.3997
0.6659
indoex

IndoEx

$0.6950
$0.6950
HK$5.4036
0.6663
phemex

Phemex

$0.6947
$0.6947
HK$5.4013
0.6661
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6948
$0.6948
HK$5.4020
0.6662
bitforex

BitForex

$0.6947
$0.6947
HK$5.4013
0.6661
latoken

LATOKEN

$0.6945
$0.6945
HK$5.3997
0.6659
bibox

Bibox

$0.6949
$0.6949
HK$5.4028
0.6663
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6943
$0.6943
HK$5.3981
0.6657
bithumb

Bithumb

$0.6950
$0.6950
HK$5.4036
0.6663
poloniex

Poloniex

$0.6943
$0.6943
HK$5.3981
0.6657
kraken

Kraken

$0.6942
$0.6942
HK$5.3974
0.6656
p2b

P2B

$0.6950
$0.6950
HK$5.4036
0.6663
dydx

dYdX

$0.6950
$0.6950
HK$5.4036
0.6663
citex

CITEX

$0.6944
$0.6944
HK$5.3989
0.6658
bitmex

BitMEX

$0.6947
$0.6947
HK$5.4013
0.6661
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6944
$0.6944
HK$5.3989
0.6658
stormgain

StormGain

$0.6944
$0.6944
HK$5.3989
0.6658
coinsbit

Coinsbit

$0.6944
$0.6944
HK$5.3989
0.6658
tidex

Tidex

$0.6951
$0.6951
HK$5.4044
0.6664
bitfinex

Bitfinex

$0.6945
$0.6945
HK$5.3997
0.6659
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6946
$0.6946
HK$5.4005
0.6660

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SFP sang USD là 1 SFP tương đương với $0.00021 và mỗi USD có giá trị là 0.6942 SafePal. Vốn hóa thị trường là $320.367m. Trong tuần qua, SafePal đã giảm -1.94%, đạt mức cao nhất là $0.7114 và mức thấp là $0.6359. Trong tháng qua, SafePal đã giảm 3.93%, đạt mức cao nhất là $0.8467 và mức thấp là $0.6359. Trong năm qua, SafePal đã giảm -5.26%, với mức cao nhất là $0.8478 và thấp nhất là $0.6352. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SFP đã được giao dịch trên 229 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.