R34P Giá

R34P Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá R34P hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$7
$7
HK$54.80
6.5279
binance

Binance

$8
$8
HK$62.63
7.4604
okx

OKX

$9
$9
HK$70.46
8.3930
bybit

Bybit

$6
$6
HK$46.97
5.5953
digifinex

DigiFinex

$8
$8
HK$62.63
7.4604
bitrue

Bitrue

$4
$4
HK$31.31
3.7302
bingx

BingX

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bitget

Bitget

$4
$4
HK$31.31
3.7302
deepcoin

Deepcoin

$4
$4
HK$31.31
3.7302
hotcoin-global

Hotcoin Global

$9
$9
HK$70.46
8.3930
bitmart

BitMart

$2
$2
HK$15.65
1.8651
cointiger

CoinTiger

$6
$6
HK$46.97
5.5953
whitebit

WhiteBIT

$5
$5
HK$39.14
4.6628
lbank

LBank

-
-
-
-
btse

BTSE

$2
$2
HK$15.65
1.8651
gate-io

Gate.io

$2
$2
HK$15.65
1.8651
htx

HTX

$5
$5
HK$39.14
4.6628
xt

XT.COM

$8
$8
HK$62.63
7.4604
upbit

Upbit

-
-
-
-
kucoin

KuCoin

-
-
-
-
mexc

MEXC

$2
$2
HK$15.65
1.8651
indoex

IndoEx

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
phemex

Phemex

$8
$8
HK$62.63
7.4604
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$6
$6
HK$46.97
5.5953
bitforex

BitForex

$7
$7
HK$54.80
6.5279
latoken

LATOKEN

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
bibox

Bibox

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$6
$6
HK$46.97
5.5953
bithumb

Bithumb

$7
$7
HK$54.80
6.5279
poloniex

Poloniex

$8
$8
HK$62.63
7.4604
kraken

Kraken

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
p2b

P2B

$4
$4
HK$31.31
3.7302
dydx

dYdX

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
citex

CITEX

$2
$2
HK$15.65
1.8651
bitmex

BitMEX

$6
$6
HK$46.97
5.5953
ascendex

AscendEX (BitMax)

$5
$5
HK$39.14
4.6628
stormgain

StormGain

$9
$9
HK$70.46
8.3930
coinsbit

Coinsbit

$6
$6
HK$46.97
5.5953
tidex

Tidex

$9
$9
HK$70.46
8.3930
bitfinex

Bitfinex

$7
$7
HK$54.80
6.5279
btc-alpha

BTC-Alpha

$1
$1
HK$7.8293
0.9326

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của R34P sang USD là 1 R34P tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 R34P. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, R34P đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, R34P đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, R34P đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined R34P đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.