Chad Coin Giá

Giá Chad Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CHAD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
binance

Binance

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
okx

OKX

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
bybit

Bybit

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
digifinex

DigiFinex

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
bitrue

Bitrue

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
bingx

BingX

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
bitget

Bitget

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
deepcoin

Deepcoin

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
bitmart

BitMart

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
cointiger

CoinTiger

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
whitebit

WhiteBIT

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
lbank

LBank

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
btse

BTSE

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
gate-io

Gate.io

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
htx

HTX

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
xt

XT.COM

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
upbit

Upbit

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
kucoin

KuCoin

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
mexc

MEXC

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
indoex

IndoEx

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
phemex

Phemex

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
bitforex

BitForex

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
latoken

LATOKEN

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
bibox

Bibox

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
bithumb

Bithumb

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
poloniex

Poloniex

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
kraken

Kraken

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
p2b

P2B

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
dydx

dYdX

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
citex

CITEX

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
bitmex

BitMEX

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
stormgain

StormGain

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
coinsbit

Coinsbit

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
tidex

Tidex

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
bitfinex

Bitfinex

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001143
$0.00001143
HK$0.00008899
0.00001085

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHAD sang USD là 1 CHAD tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001143 Chad Coin. Vốn hóa thị trường là $2.687m. Trong tuần qua, Chad Coin đã tăng 10.11%, với mức cao nhất là $0.00001330 và mức thấp nhất là $0.00001038. Trong tháng qua, Chad Coin đã tăng 159.43%, với mức giá cao nhất là $0.00002305 và thấp nhất là $0.00000307. Trong năm qua, Chad Coin đã tăng thêm 1213.89%, với mức cao nhất là $0.00002305 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CHAD đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.