BLACK ROCK Giá

Giá BLACK ROCK của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ROCK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
binance

Binance

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
okx

OKX

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
bybit

Bybit

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
digifinex

DigiFinex

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
bitrue

Bitrue

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
bingx

BingX

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
bitget

Bitget

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
deepcoin

Deepcoin

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
bitmart

BitMart

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
cointiger

CoinTiger

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
whitebit

WhiteBIT

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
lbank

LBank

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
btse

BTSE

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
gate-io

Gate.io

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
htx

HTX

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
xt

XT.COM

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
upbit

Upbit

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
kucoin

KuCoin

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
mexc

MEXC

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
indoex

IndoEx

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
phemex

Phemex

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
bitforex

BitForex

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
latoken

LATOKEN

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
bibox

Bibox

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
bithumb

Bithumb

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
poloniex

Poloniex

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
kraken

Kraken

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
p2b

P2B

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
dydx

dYdX

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
citex

CITEX

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
bitmex

BitMEX

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
stormgain

StormGain

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
coinsbit

Coinsbit

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
tidex

Tidex

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
bitfinex

Bitfinex

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004641
$0.00004641
HK$0.0004
0.00004262

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ROCK sang USD là 1 ROCK tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004641 BLACK ROCK. Vốn hóa thị trường là $464,137. Trong tuần qua, BLACK ROCK đã giảm -2.06%, đạt mức cao nhất là $0.00005738 và mức thấp là $0.00004641. Trong tháng qua, BLACK ROCK đã giảm 23.43%, đạt mức cao nhất là $0.00006878 và mức thấp là $0.00003760. Trong năm qua, BLACK ROCK đã giảm -95.34%, với mức cao nhất là $0.0015 và thấp nhất là $0.00003304. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ROCK đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.