Pastel Giá

Pastel Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá PSL hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.000615
$0.000615
HK$0.0048
0.0006
binance

Binance

$0.000608
$0.000608
HK$0.0048
0.0006
okx

OKX

$0.00061
$0.00061
HK$0.0048
0.0006
bybit

Bybit

$0.00061
$0.00061
HK$0.0048
0.0006
digifinex

DigiFinex

$0.000615
$0.000615
HK$0.0048
0.0006
bitrue

Bitrue

$0.00061
$0.00061
HK$0.0048
0.0006
bingx

BingX

$0.0006
$0.0006
HK$0.0048
0.0006
bitget

Bitget

$0.000607
$0.000607
HK$0.0048
0.0006
deepcoin

Deepcoin

$0.000612
$0.000612
HK$0.0048
0.0006
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.000607
$0.000607
HK$0.0048
0.0006
bitmart

BitMart

$0.000607
$0.000607
HK$0.0048
0.0006
cointiger

CoinTiger

$0.000614
$0.000614
HK$0.0048
0.0006
whitebit

WhiteBIT

$0.000615
$0.000615
HK$0.0048
0.0006
lbank

LBank

$0.000614
$0.000614
HK$0.0048
0.0006
btse

BTSE

$0.000612
$0.000612
HK$0.0048
0.0006
gate-io

Gate.io

$0.0006
$0.0006
HK$0.0048
0.0006
htx

HTX

$0.000611
$0.000611
HK$0.0048
0.0006
xt

XT.COM

$0.000607
$0.000607
HK$0.0048
0.0006
upbit

Upbit

$0.000608
$0.000608
HK$0.0048
0.0006
kucoin

KuCoin

$0.000616
$0.000616
HK$0.0048
0.0006
mexc

MEXC

$0.00061
$0.00061
HK$0.0048
0.0006
indoex

IndoEx

$0.000615
$0.000615
HK$0.0048
0.0006
phemex

Phemex

$0.000611
$0.000611
HK$0.0048
0.0006
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.000616
$0.000616
HK$0.0048
0.0006
bitforex

BitForex

$0.000607
$0.000607
HK$0.0048
0.0006
latoken

LATOKEN

$0.000608
$0.000608
HK$0.0048
0.0006
bibox

Bibox

$0.000607
$0.000607
HK$0.0048
0.0006
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.000615
$0.000615
HK$0.0048
0.0006
bithumb

Bithumb

$0.000616
$0.000616
HK$0.0048
0.0006
poloniex

Poloniex

$0.00061
$0.00061
HK$0.0048
0.0006
kraken

Kraken

$0.000611
$0.000611
HK$0.0048
0.0006
p2b

P2B

$0.000614
$0.000614
HK$0.0048
0.0006
dydx

dYdX

$0.00061
$0.00061
HK$0.0048
0.0006
citex

CITEX

$0.0006
$0.0006
HK$0.0048
0.0006
bitmex

BitMEX

$0.000615
$0.000615
HK$0.0048
0.0006
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000612
$0.000612
HK$0.0048
0.0006
stormgain

StormGain

$0.000611
$0.000611
HK$0.0048
0.0006
coinsbit

Coinsbit

$0.000614
$0.000614
HK$0.0048
0.0006
tidex

Tidex

$0.000612
$0.000612
HK$0.0048
0.0006
bitfinex

Bitfinex

$0.000613
$0.000613
HK$0.0048
0.0006
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.000614
$0.000614
HK$0.0048
0.0006

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-03 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PSL sang USD là 1 PSL tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.000607 Pastel. Vốn hóa thị trường là $3.179m. Trong tuần qua, Pastel đã tăng 204.21%, với mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp nhất là $0.0002. Trong tháng qua, Pastel đã tăng 103.92%, với mức giá cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.0002. Trong năm qua, Pastel đã tăng thêm 74.46%, với mức cao nhất là $0.0006 và mức thấp nhất là $0.00009589. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined PSL đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.