Fenerbahçe Token Giá

Giá Fenerbahçe Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
binance

Binance

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
okx

OKX

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
bybit

Bybit

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
digifinex

DigiFinex

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
bitrue

Bitrue

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
bingx

BingX

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
bitget

Bitget

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
deepcoin

Deepcoin

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
bitmart

BitMart

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
cointiger

CoinTiger

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
whitebit

WhiteBIT

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
lbank

LBank

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
btse

BTSE

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
gate-io

Gate.io

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
htx

HTX

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
xt

XT.COM

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
upbit

Upbit

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
kucoin

KuCoin

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
mexc

MEXC

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
indoex

IndoEx

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
phemex

Phemex

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
bitforex

BitForex

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
latoken

LATOKEN

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
bibox

Bibox

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
bithumb

Bithumb

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
poloniex

Poloniex

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
kraken

Kraken

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
p2b

P2B

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
dydx

dYdX

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
citex

CITEX

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
bitmex

BitMEX

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
stormgain

StormGain

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
coinsbit

Coinsbit

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
tidex

Tidex

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
bitfinex

Bitfinex

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6947
$0.6947
HK$5.3997
0.6219

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FB sang USD là 1 FB tương đương với $0.00017 và mỗi USD có giá trị là 0.6947 Fenerbahçe Token. Vốn hóa thị trường là $1.507m. Trong tuần qua, Fenerbahçe Token đã giảm -6.50%, đạt mức cao nhất là $0.7490 và mức thấp là $0.6915. Trong tháng qua, Fenerbahçe Token đã giảm -2.77%, đạt mức cao nhất là $0.7490 và mức thấp là $0.6734. Trong năm qua, Fenerbahçe Token đã giảm -31.00%, với mức cao nhất là $1.1352 và thấp nhất là $0.6386. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FB đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.