Fenerbahçe Token Giá

Giá Fenerbahçe Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
binance

Binance

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
okx

OKX

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
bybit

Bybit

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
digifinex

DigiFinex

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
bitrue

Bitrue

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
bingx

BingX

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
bitget

Bitget

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
deepcoin

Deepcoin

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
bitmart

BitMart

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
cointiger

CoinTiger

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
whitebit

WhiteBIT

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
lbank

LBank

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
btse

BTSE

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
gate-io

Gate.io

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
htx

HTX

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
xt

XT.COM

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
upbit

Upbit

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
kucoin

KuCoin

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
mexc

MEXC

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
indoex

IndoEx

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
phemex

Phemex

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
bitforex

BitForex

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
latoken

LATOKEN

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
bibox

Bibox

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
bithumb

Bithumb

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
poloniex

Poloniex

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
kraken

Kraken

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
p2b

P2B

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
dydx

dYdX

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
citex

CITEX

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
bitmex

BitMEX

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
stormgain

StormGain

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
coinsbit

Coinsbit

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
tidex

Tidex

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
bitfinex

Bitfinex

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5645
$0.5645
HK$4.3891
0.5412

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FB sang USD là 1 FB tương đương với $0.00017 và mỗi USD có giá trị là 0.5645 Fenerbahçe Token. Vốn hóa thị trường là $1.23m. Trong tuần qua, Fenerbahçe Token đã giảm -5.59%, đạt mức cao nhất là $0.6084 và mức thấp là $0.5645. Trong tháng qua, Fenerbahçe Token đã giảm -3.07%, đạt mức cao nhất là $0.6896 và mức thấp là $0.5645. Trong năm qua, Fenerbahçe Token đã giảm -40.71%, với mức cao nhất là $1.0735 và thấp nhất là $0.5645. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FB đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.