HALO COIN Giá

Giá HALO COIN của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HALO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
binance

Binance

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
okx

OKX

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
bybit

Bybit

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
digifinex

DigiFinex

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
bitrue

Bitrue

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
bingx

BingX

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
bitget

Bitget

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
deepcoin

Deepcoin

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
bitmart

BitMart

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
cointiger

CoinTiger

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
whitebit

WhiteBIT

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
lbank

LBank

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
btse

BTSE

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
gate-io

Gate.io

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
htx

HTX

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
xt

XT.COM

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
upbit

Upbit

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
kucoin

KuCoin

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
mexc

MEXC

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
indoex

IndoEx

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
phemex

Phemex

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
bitforex

BitForex

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
latoken

LATOKEN

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
bibox

Bibox

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
bithumb

Bithumb

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
poloniex

Poloniex

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
kraken

Kraken

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
p2b

P2B

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
dydx

dYdX

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
citex

CITEX

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
bitmex

BitMEX

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
stormgain

StormGain

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
coinsbit

Coinsbit

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
tidex

Tidex

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
bitfinex

Bitfinex

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002799
$0.00002799
HK$0.0002
0.00002684

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HALO sang USD là 1 HALO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002799 HALO COIN. Vốn hóa thị trường là $218,480. Trong tuần qua, HALO COIN đã giảm -92.33%, đạt mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp là $0.00002799. Trong tháng qua, HALO COIN đã giảm -80.30%, đạt mức cao nhất là $0.0010 và mức thấp là $0.00002799. Trong năm qua, HALO COIN đã giảm -99.64%, với mức cao nhất là $0.0270 và thấp nhất là $0.00002799. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HALO đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.