Zero Giá

Zero Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ZER hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
binance

Binance

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
okx

OKX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
bybit

Bybit

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
digifinex

DigiFinex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
bitrue

Bitrue

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
bingx

BingX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
bitget

Bitget

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
deepcoin

Deepcoin

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
bitmart

BitMart

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
cointiger

CoinTiger

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
whitebit

WhiteBIT

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
lbank

LBank

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
btse

BTSE

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
gate-io

Gate.io

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
htx

HTX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
xt

XT.COM

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
upbit

Upbit

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
kucoin

KuCoin

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
mexc

MEXC

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
indoex

IndoEx

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
phemex

Phemex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
bitforex

BitForex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
latoken

LATOKEN

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
bibox

Bibox

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
bithumb

Bithumb

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
poloniex

Poloniex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
kraken

Kraken

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
p2b

P2B

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
dydx

dYdX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
citex

CITEX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
bitmex

BitMEX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
stormgain

StormGain

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
coinsbit

Coinsbit

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
tidex

Tidex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
bitfinex

Bitfinex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0378
$0.0378
HK$0.2956
0.0352

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ZER sang USD là 1 ZER tương đương với $0.00000951 và mỗi USD có giá trị là 0.0378 Zero. Vốn hóa thị trường là $502,928. Trong tuần qua, Zero đã tăng 3.66%, với mức cao nhất là $0.0378 và mức thấp nhất là $0.0362. Trong tháng qua, Zero đã tăng -22.59%, với mức giá cao nhất là $0.0488 và thấp nhất là $0.0362. Trong năm qua, Zero đã tăng thêm 305.35%, với mức cao nhất là $0.2756 và mức thấp nhất là $0.0021. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ZER đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.