Zero Giá

Giá Zero của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ZER sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
binance

Binance

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
okx

OKX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
bybit

Bybit

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
digifinex

DigiFinex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
bitrue

Bitrue

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
bingx

BingX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
bitget

Bitget

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
deepcoin

Deepcoin

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
bitmart

BitMart

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
cointiger

CoinTiger

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
whitebit

WhiteBIT

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
lbank

LBank

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
btse

BTSE

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
gate-io

Gate.io

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
htx

HTX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
xt

XT.COM

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
upbit

Upbit

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
kucoin

KuCoin

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
mexc

MEXC

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
indoex

IndoEx

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
phemex

Phemex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
bitforex

BitForex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
latoken

LATOKEN

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
bibox

Bibox

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
bithumb

Bithumb

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
poloniex

Poloniex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
kraken

Kraken

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
p2b

P2B

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
dydx

dYdX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
citex

CITEX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
bitmex

BitMEX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
stormgain

StormGain

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
coinsbit

Coinsbit

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
tidex

Tidex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
bitfinex

Bitfinex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0231
$0.0231
HK$0.1798
0.0219

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ZER sang USD là 1 ZER tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0231 Zero. Vốn hóa thị trường là $318,897. Trong tuần qua, Zero đã giảm -5.14%, đạt mức cao nhất là $0.0244 và mức thấp là $0.0206. Trong tháng qua, Zero đã giảm 240.84%, đạt mức cao nhất là $0.0245 và mức thấp là $0.0068. Trong năm qua, Zero đã giảm 250.68%, với mức cao nhất là $0.2756 và thấp nhất là $0.0021. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ZER đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.