Dogecoin Giá

Giá Dogecoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DOGE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.389214
$0.389214
HK$3.0293
0.3694
binance

Binance

$0.389223
$0.389223
HK$3.0294
0.3694
okx

OKX

$0.389218
$0.389218
HK$3.0293
0.3694
bybit

Bybit

$0.38922
$0.38922
HK$3.0293
0.3694
digifinex

DigiFinex

$0.389222
$0.389222
HK$3.0294
0.3694
bitrue

Bitrue

$0.389219
$0.389219
HK$3.0293
0.3694
bingx

BingX

$0.389214
$0.389214
HK$3.0293
0.3694
bitget

Bitget

$0.389217
$0.389217
HK$3.0293
0.3694
deepcoin

Deepcoin

$0.389216
$0.389216
HK$3.0293
0.3694
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.389217
$0.389217
HK$3.0293
0.3694
bitmart

BitMart

$0.389223
$0.389223
HK$3.0294
0.3694
cointiger

CoinTiger

$0.389217
$0.389217
HK$3.0293
0.3694
whitebit

WhiteBIT

$0.389218
$0.389218
HK$3.0293
0.3694
lbank

LBank

$0.389221
$0.389221
HK$3.0293
0.3694
btse

BTSE

$0.389217
$0.389217
HK$3.0293
0.3694
gate-io

Gate.io

$0.389223
$0.389223
HK$3.0294
0.3694
htx

HTX

$0.389222
$0.389222
HK$3.0294
0.3694
xt

XT.COM

$0.389217
$0.389217
HK$3.0293
0.3694
upbit

Upbit

$0.389219
$0.389219
HK$3.0293
0.3694
kucoin

KuCoin

$0.389216
$0.389216
HK$3.0293
0.3694
mexc

MEXC

$0.38922
$0.38922
HK$3.0293
0.3694
indoex

IndoEx

$0.389223
$0.389223
HK$3.0294
0.3694
phemex

Phemex

$0.38922
$0.38922
HK$3.0293
0.3694
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.389217
$0.389217
HK$3.0293
0.3694
bitforex

BitForex

$0.389218
$0.389218
HK$3.0293
0.3694
latoken

LATOKEN

$0.389214
$0.389214
HK$3.0293
0.3694
bibox

Bibox

$0.389221
$0.389221
HK$3.0293
0.3694
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.389222
$0.389222
HK$3.0294
0.3694
bithumb

Bithumb

$0.389218
$0.389218
HK$3.0293
0.3694
poloniex

Poloniex

$0.38922
$0.38922
HK$3.0293
0.3694
kraken

Kraken

$0.389221
$0.389221
HK$3.0293
0.3694
p2b

P2B

$0.389217
$0.389217
HK$3.0293
0.3694
dydx

dYdX

$0.389216
$0.389216
HK$3.0293
0.3694
citex

CITEX

$0.38922
$0.38922
HK$3.0293
0.3694
bitmex

BitMEX

$0.389218
$0.389218
HK$3.0293
0.3694
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.389217
$0.389217
HK$3.0293
0.3694
stormgain

StormGain

$0.38922
$0.38922
HK$3.0293
0.3694
coinsbit

Coinsbit

$0.389222
$0.389222
HK$3.0294
0.3694
tidex

Tidex

$0.389214
$0.389214
HK$3.0293
0.3694
bitfinex

Bitfinex

$0.389223
$0.389223
HK$3.0294
0.3694
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.389215
$0.389215
HK$3.0293
0.3694

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DOGE sang USD là 1 DOGE tương đương với $0.00012 và mỗi USD có giá trị là 0.389214 Dogecoin. Vốn hóa thị trường là $58.7157b. Trong tuần qua, Dogecoin đã giảm -5.70%, đạt mức cao nhất là $0.4127 và mức thấp là $0.3591. Trong tháng qua, Dogecoin đã giảm 177.49%, đạt mức cao nhất là $0.4127 và mức thấp là $0.1348. Trong năm qua, Dogecoin đã giảm 414.16%, với mức cao nhất là $0.4127 và thấp nhất là $0.0745. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion DOGE đã được giao dịch trên 1,103 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.