Fortuna Giá

Fortuna Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FOTA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$3
$3
HK$23.48
2.7977
binance

Binance

$9
$9
HK$70.46
8.3930
okx

OKX

$5
$5
HK$39.14
4.6628
bybit

Bybit

$4
$4
HK$31.31
3.7302
digifinex

DigiFinex

$7
$7
HK$54.80
6.5279
bitrue

Bitrue

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
bingx

BingX

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bitget

Bitget

$9
$9
HK$70.46
8.3930
deepcoin

Deepcoin

$4
$4
HK$31.31
3.7302
hotcoin-global

Hotcoin Global

$8
$8
HK$62.63
7.4604
bitmart

BitMart

$8
$8
HK$62.63
7.4604
cointiger

CoinTiger

$3
$3
HK$23.48
2.7977
whitebit

WhiteBIT

-
-
-
-
lbank

LBank

$8
$8
HK$62.63
7.4604
btse

BTSE

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
gate-io

Gate.io

-
-
-
-
htx

HTX

$2
$2
HK$15.65
1.8651
xt

XT.COM

$9
$9
HK$70.46
8.3930
upbit

Upbit

$3
$3
HK$23.48
2.7977
kucoin

KuCoin

$5
$5
HK$39.14
4.6628
mexc

MEXC

$6
$6
HK$46.97
5.5953
indoex

IndoEx

$7
$7
HK$54.80
6.5279
phemex

Phemex

$8
$8
HK$62.63
7.4604
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$5
$5
HK$39.14
4.6628
bitforex

BitForex

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
latoken

LATOKEN

-
-
-
-
bibox

Bibox

$2
$2
HK$15.65
1.8651
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$4
$4
HK$31.31
3.7302
bithumb

Bithumb

$3
$3
HK$23.48
2.7977
poloniex

Poloniex

$3
$3
HK$23.48
2.7977
kraken

Kraken

$6
$6
HK$46.97
5.5953
p2b

P2B

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
dydx

dYdX

$3
$3
HK$23.48
2.7977
citex

CITEX

$2
$2
HK$15.65
1.8651
bitmex

BitMEX

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
stormgain

StormGain

$3
$3
HK$23.48
2.7977
coinsbit

Coinsbit

$3
$3
HK$23.48
2.7977
tidex

Tidex

$5
$5
HK$39.14
4.6628
bitfinex

Bitfinex

$3
$3
HK$23.48
2.7977
btc-alpha

BTC-Alpha

-
-
-
-

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FOTA sang USD là 1 FOTA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 Fortuna. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Fortuna đã tăng undefined%, với mức cao nhất là $0 và mức thấp nhất là $0. Trong tháng qua, Fortuna đã tăng undefined%, với mức giá cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Trong năm qua, Fortuna đã tăng thêm undefined%, với mức cao nhất là $0 và mức thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FOTA đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.