TokenClub Giá

TokenClub Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá TCT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00318
$0.00318
HK$0.0249
0.0030
binance

Binance

$0.00315
$0.00315
HK$0.0247
0.0029
okx

OKX

$0.00321
$0.00321
HK$0.0251
0.0030
bybit

Bybit

$0.00317
$0.00317
HK$0.0248
0.0030
digifinex

DigiFinex

$0.00315
$0.00315
HK$0.0247
0.0029
bitrue

Bitrue

$0.00317
$0.00317
HK$0.0248
0.0030
bingx

BingX

$0.00313
$0.00313
HK$0.0245
0.0029
bitget

Bitget

$0.0032
$0.0032
HK$0.0251
0.0030
deepcoin

Deepcoin

$0.00319
$0.00319
HK$0.0250
0.0030
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00321
$0.00321
HK$0.0251
0.0030
bitmart

BitMart

$0.00313
$0.00313
HK$0.0245
0.0029
cointiger

CoinTiger

$0.00314
$0.00314
HK$0.0246
0.0029
whitebit

WhiteBIT

$0.00316
$0.00316
HK$0.0247
0.0029
lbank

LBank

$0.00314
$0.00314
HK$0.0246
0.0029
btse

BTSE

$0.00313
$0.00313
HK$0.0245
0.0029
gate-io

Gate.io

$0.00317
$0.00317
HK$0.0248
0.0030
htx

HTX

$0.00314
$0.00314
HK$0.0246
0.0029
xt

XT.COM

$0.00321
$0.00321
HK$0.0251
0.0030
upbit

Upbit

$0.00314
$0.00314
HK$0.0246
0.0029
kucoin

KuCoin

$0.0032
$0.0032
HK$0.0251
0.0030
mexc

MEXC

$0.00314
$0.00314
HK$0.0246
0.0029
indoex

IndoEx

$0.00317
$0.00317
HK$0.0248
0.0030
phemex

Phemex

$0.00319
$0.00319
HK$0.0250
0.0030
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00312
$0.00312
HK$0.0244
0.0029
bitforex

BitForex

$0.00317
$0.00317
HK$0.0248
0.0030
latoken

LATOKEN

$0.00314
$0.00314
HK$0.0246
0.0029
bibox

Bibox

$0.00313
$0.00313
HK$0.0245
0.0029
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00316
$0.00316
HK$0.0247
0.0029
bithumb

Bithumb

$0.00319
$0.00319
HK$0.0250
0.0030
poloniex

Poloniex

$0.00321
$0.00321
HK$0.0251
0.0030
kraken

Kraken

$0.00312
$0.00312
HK$0.0244
0.0029
p2b

P2B

$0.00318
$0.00318
HK$0.0249
0.0030
dydx

dYdX

$0.0032
$0.0032
HK$0.0251
0.0030
citex

CITEX

$0.00317
$0.00317
HK$0.0248
0.0030
bitmex

BitMEX

$0.00316
$0.00316
HK$0.0247
0.0029
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00316
$0.00316
HK$0.0247
0.0029
stormgain

StormGain

$0.00315
$0.00315
HK$0.0247
0.0029
coinsbit

Coinsbit

$0.00319
$0.00319
HK$0.0250
0.0030
tidex

Tidex

$0.00318
$0.00318
HK$0.0249
0.0030
bitfinex

Bitfinex

$0.00317
$0.00317
HK$0.0248
0.0030
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00318
$0.00318
HK$0.0249
0.0030

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TCT sang USD là 1 TCT tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.00312 TokenClub. Vốn hóa thị trường là $290,913. Trong tuần qua, TokenClub đã tăng 928.53%, với mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp nhất là $0.0003. Trong tháng qua, TokenClub đã tăng 484.76%, với mức giá cao nhất là $0.0005 và thấp nhất là $0.0003. Trong năm qua, TokenClub đã tăng thêm 712.29%, với mức cao nhất là $0.0008 và mức thấp nhất là $0.0003. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined TCT đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.