pNetwork Giá

pNetwork Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá PNT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0380
$0.0380
HK$0.2975
0.0354
binance

Binance

$0.0360
$0.0360
HK$0.2819
0.0336
okx

OKX

$0.0430
$0.0430
HK$0.3367
0.0401
bybit

Bybit

$0.0360
$0.0360
HK$0.2819
0.0336
digifinex

DigiFinex

$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410
bitrue

Bitrue

$0.0380
$0.0380
HK$0.2975
0.0354
bingx

BingX

$0.035
$0.035
HK$0.2740
0.0326
bitget

Bitget

$0.042
$0.042
HK$0.3288
0.0392
deepcoin

Deepcoin

$0.042
$0.042
HK$0.3288
0.0392
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.042
$0.042
HK$0.3288
0.0392
bitmart

BitMart

$0.0370
$0.0370
HK$0.2897
0.0345
cointiger

CoinTiger

$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410
whitebit

WhiteBIT

$0.0430
$0.0430
HK$0.3367
0.0401
lbank

LBank

$0.0360
$0.0360
HK$0.2819
0.0336
btse

BTSE

$0.0410
$0.0410
HK$0.3210
0.0382
gate-io

Gate.io

$0.0410
$0.0410
HK$0.3210
0.0382
htx

HTX

$0.035
$0.035
HK$0.2740
0.0326
xt

XT.COM

$0.0430
$0.0430
HK$0.3367
0.0401
upbit

Upbit

$0.0430
$0.0430
HK$0.3367
0.0401
kucoin

KuCoin

$0.0400
$0.0400
HK$0.3132
0.0373
mexc

MEXC

$0.0430
$0.0430
HK$0.3367
0.0401
indoex

IndoEx

$0.0400
$0.0400
HK$0.3132
0.0373
phemex

Phemex

$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0370
$0.0370
HK$0.2897
0.0345
bitforex

BitForex

$0.0430
$0.0430
HK$0.3367
0.0401
latoken

LATOKEN

$0.0400
$0.0400
HK$0.3132
0.0373
bibox

Bibox

$0.0430
$0.0430
HK$0.3367
0.0401
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0360
$0.0360
HK$0.2819
0.0336
bithumb

Bithumb

$0.035
$0.035
HK$0.2740
0.0326
poloniex

Poloniex

$0.0400
$0.0400
HK$0.3132
0.0373
kraken

Kraken

$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410
p2b

P2B

$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410
dydx

dYdX

$0.0400
$0.0400
HK$0.3132
0.0373
citex

CITEX

$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410
bitmex

BitMEX

$0.0410
$0.0410
HK$0.3210
0.0382
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0360
$0.0360
HK$0.2819
0.0336
stormgain

StormGain

$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410
coinsbit

Coinsbit

$0.0360
$0.0360
HK$0.2819
0.0336
tidex

Tidex

$0.0370
$0.0370
HK$0.2897
0.0345
bitfinex

Bitfinex

$0.0410
$0.0410
HK$0.3210
0.0382
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-03 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PNT sang USD là 1 PNT tương đương với $0.00000882 và mỗi USD có giá trị là 0.035 pNetwork. Vốn hóa thị trường là $809,352. Trong tuần qua, pNetwork đã giảm 277.74%, đạt mức cao nhất là $0.0093 và mức thấp là $0.0089. Trong tháng qua, pNetwork đã giảm 218.24%, đạt mức cao nhất là $0.0113 và mức thấp là $0.0085. Trong năm qua, pNetwork đã giảm -68.83%, với mức cao nhất là $0.3168 và thấp nhất là $0.0085. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PNT đã được giao dịch trên 64 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.