COTI Giá

Giá COTI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá COTI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1222
$0.1222
HK$0.9496
0.1166
binance

Binance

$0.1227
$0.1227
HK$0.9535
0.1171
okx

OKX

$0.1227
$0.1227
HK$0.9535
0.1171
bybit

Bybit

$0.1218
$0.1218
HK$0.9465
0.1162
digifinex

DigiFinex

$0.1224
$0.1224
HK$0.9511
0.1168
bitrue

Bitrue

$0.1226
$0.1226
HK$0.9527
0.1170
bingx

BingX

$0.1220
$0.1220
HK$0.9480
0.1164
bitget

Bitget

$0.1218
$0.1218
HK$0.9465
0.1162
deepcoin

Deepcoin

$0.1221
$0.1221
HK$0.9488
0.1165
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1218
$0.1218
HK$0.9465
0.1162
bitmart

BitMart

$0.1222
$0.1222
HK$0.9496
0.1166
cointiger

CoinTiger

$0.1227
$0.1227
HK$0.9535
0.1171
whitebit

WhiteBIT

$0.1222
$0.1222
HK$0.9496
0.1166
lbank

LBank

$0.1221
$0.1221
HK$0.9488
0.1165
btse

BTSE

$0.1218
$0.1218
HK$0.9465
0.1162
gate-io

Gate.io

$0.1219
$0.1219
HK$0.9473
0.1163
htx

HTX

$0.1224
$0.1224
HK$0.9511
0.1168
xt

XT.COM

$0.1218
$0.1218
HK$0.9465
0.1162
upbit

Upbit

$0.1221
$0.1221
HK$0.9488
0.1165
kucoin

KuCoin

$0.1219
$0.1219
HK$0.9473
0.1163
mexc

MEXC

$0.1225
$0.1225
HK$0.9519
0.1169
indoex

IndoEx

$0.1223
$0.1223
HK$0.9504
0.1167
phemex

Phemex

$0.1225
$0.1225
HK$0.9519
0.1169
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1220
$0.1220
HK$0.9480
0.1164
bitforex

BitForex

$0.1218
$0.1218
HK$0.9465
0.1162
latoken

LATOKEN

$0.1222
$0.1222
HK$0.9496
0.1166
bibox

Bibox

$0.1218
$0.1218
HK$0.9465
0.1162
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1218
$0.1218
HK$0.9465
0.1162
bithumb

Bithumb

$0.1227
$0.1227
HK$0.9535
0.1171
poloniex

Poloniex

$0.1225
$0.1225
HK$0.9519
0.1169
kraken

Kraken

$0.1222
$0.1222
HK$0.9496
0.1166
p2b

P2B

$0.1222
$0.1222
HK$0.9496
0.1166
dydx

dYdX

$0.1219
$0.1219
HK$0.9473
0.1163
citex

CITEX

$0.1219
$0.1219
HK$0.9473
0.1163
bitmex

BitMEX

$0.1226
$0.1226
HK$0.9527
0.1170
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1220
$0.1220
HK$0.9480
0.1164
stormgain

StormGain

$0.1219
$0.1219
HK$0.9473
0.1163
coinsbit

Coinsbit

$0.1224
$0.1224
HK$0.9511
0.1168
tidex

Tidex

$0.1218
$0.1218
HK$0.9465
0.1162
bitfinex

Bitfinex

$0.1223
$0.1223
HK$0.9504
0.1167
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1219
$0.1219
HK$0.9473
0.1163

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COTI sang USD là 1 COTI tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.1218 COTI. Vốn hóa thị trường là $290.603m. Trong tuần qua, COTI đã tăng -29.49%, với mức cao nhất là $0.1751 và mức thấp nhất là $0.1621. Trong tháng qua, COTI đã tăng 14.60%, với mức giá cao nhất là $0.1822 và thấp nhất là $0.0981. Trong năm qua, COTI đã tăng thêm 80.40%, với mức cao nhất là $0.2543 và mức thấp nhất là $0.0515. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion COTI đã được giao dịch trên 199 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.