SolFarm Giá

SolFarm Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá TULIP hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
binance

Binance

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
okx

OKX

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
bybit

Bybit

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
digifinex

DigiFinex

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
bitrue

Bitrue

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
bingx

BingX

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
bitget

Bitget

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
deepcoin

Deepcoin

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
bitmart

BitMart

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
cointiger

CoinTiger

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
whitebit

WhiteBIT

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
lbank

LBank

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
btse

BTSE

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
gate-io

Gate.io

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
htx

HTX

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
xt

XT.COM

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
upbit

Upbit

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
kucoin

KuCoin

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
mexc

MEXC

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
indoex

IndoEx

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
phemex

Phemex

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
bitforex

BitForex

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
latoken

LATOKEN

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
bibox

Bibox

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
bithumb

Bithumb

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
poloniex

Poloniex

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
kraken

Kraken

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
p2b

P2B

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
dydx

dYdX

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
citex

CITEX

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
bitmex

BitMEX

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
stormgain

StormGain

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
coinsbit

Coinsbit

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
tidex

Tidex

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
bitfinex

Bitfinex

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2414
$0.2414
HK$1.8898
0.2251

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TULIP sang USD là 1 TULIP tương đương với $0.00006080 và mỗi USD có giá trị là 0.2414 SolFarm. Vốn hóa thị trường là $186,964. Trong tuần qua, SolFarm đã giảm -16.40%, đạt mức cao nhất là $0.2887 và mức thấp là $0.2316. Trong tháng qua, SolFarm đã giảm -52.26%, đạt mức cao nhất là $0.5739 và mức thấp là $0.2316. Trong năm qua, SolFarm đã giảm -72.10%, với mức cao nhất là $5.3970 và thấp nhất là $0.2316. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, TULIP đã được giao dịch trên 17 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.