Hedera Hashgraph Giá

Giá Hedera Hashgraph của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HBAR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.248309
$0.248309
HK$1.9306
0.2381
binance

Binance

$0.248317
$0.248317
HK$1.9307
0.2381
okx

OKX

$0.24831
$0.24831
HK$1.9306
0.2381
bybit

Bybit

$0.248317
$0.248317
HK$1.9307
0.2381
digifinex

DigiFinex

$0.248311
$0.248311
HK$1.9306
0.2381
bitrue

Bitrue

$0.248311
$0.248311
HK$1.9306
0.2381
bingx

BingX

$0.248313
$0.248313
HK$1.9306
0.2381
bitget

Bitget

$0.24831
$0.24831
HK$1.9306
0.2381
deepcoin

Deepcoin

$0.248313
$0.248313
HK$1.9306
0.2381
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.248314
$0.248314
HK$1.9306
0.2381
bitmart

BitMart

$0.248314
$0.248314
HK$1.9306
0.2381
cointiger

CoinTiger

$0.248311
$0.248311
HK$1.9306
0.2381
whitebit

WhiteBIT

$0.24831
$0.24831
HK$1.9306
0.2381
lbank

LBank

$0.248313
$0.248313
HK$1.9306
0.2381
btse

BTSE

$0.248316
$0.248316
HK$1.9306
0.2381
gate-io

Gate.io

$0.248315
$0.248315
HK$1.9306
0.2381
htx

HTX

$0.248309
$0.248309
HK$1.9306
0.2381
xt

XT.COM

$0.248313
$0.248313
HK$1.9306
0.2381
upbit

Upbit

$0.248311
$0.248311
HK$1.9306
0.2381
kucoin

KuCoin

$0.24831
$0.24831
HK$1.9306
0.2381
mexc

MEXC

$0.248316
$0.248316
HK$1.9306
0.2381
indoex

IndoEx

$0.24831
$0.24831
HK$1.9306
0.2381
phemex

Phemex

$0.248318
$0.248318
HK$1.9307
0.2381
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.248313
$0.248313
HK$1.9306
0.2381
bitforex

BitForex

$0.248309
$0.248309
HK$1.9306
0.2381
latoken

LATOKEN

$0.248317
$0.248317
HK$1.9307
0.2381
bibox

Bibox

$0.248318
$0.248318
HK$1.9307
0.2381
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.248313
$0.248313
HK$1.9306
0.2381
bithumb

Bithumb

$0.248314
$0.248314
HK$1.9306
0.2381
poloniex

Poloniex

$0.248315
$0.248315
HK$1.9306
0.2381
kraken

Kraken

$0.248312
$0.248312
HK$1.9306
0.2381
p2b

P2B

$0.24831
$0.24831
HK$1.9306
0.2381
dydx

dYdX

$0.248316
$0.248316
HK$1.9306
0.2381
citex

CITEX

$0.248314
$0.248314
HK$1.9306
0.2381
bitmex

BitMEX

$0.248311
$0.248311
HK$1.9306
0.2381
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.248315
$0.248315
HK$1.9306
0.2381
stormgain

StormGain

$0.248311
$0.248311
HK$1.9306
0.2381
coinsbit

Coinsbit

$0.248311
$0.248311
HK$1.9306
0.2381
tidex

Tidex

$0.24831
$0.24831
HK$1.9306
0.2381
bitfinex

Bitfinex

$0.248312
$0.248312
HK$1.9306
0.2381
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.248313
$0.248313
HK$1.9306
0.2381

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HBAR sang USD là 1 HBAR tương đương với $0.00007 và mỗi USD có giá trị là 0.248309 Hedera Hashgraph. Vốn hóa thị trường là $9.9866b. Trong tuần qua, Hedera Hashgraph đã giảm -16.12%, đạt mức cao nhất là $0.2967 và mức thấp là $0.2611. Trong tháng qua, Hedera Hashgraph đã giảm 104.81%, đạt mức cao nhất là $0.3386 và mức thấp là $0.1212. Trong năm qua, Hedera Hashgraph đã giảm 178.43%, với mức cao nhất là $0.3386 và thấp nhất là $0.0423. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HBAR đã được giao dịch trên 301 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.