Voxies Giá

Giá Voxies của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VOXEL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
binance

Binance

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
okx

OKX

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
bybit

Bybit

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
digifinex

DigiFinex

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
bitrue

Bitrue

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
bingx

BingX

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
bitget

Bitget

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
deepcoin

Deepcoin

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
bitmart

BitMart

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
cointiger

CoinTiger

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
whitebit

WhiteBIT

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
lbank

LBank

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
btse

BTSE

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
gate-io

Gate.io

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
htx

HTX

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
xt

XT.COM

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
upbit

Upbit

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
kucoin

KuCoin

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
mexc

MEXC

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
indoex

IndoEx

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
phemex

Phemex

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
bitforex

BitForex

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
latoken

LATOKEN

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
bibox

Bibox

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
bithumb

Bithumb

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
poloniex

Poloniex

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
kraken

Kraken

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
p2b

P2B

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
dydx

dYdX

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
citex

CITEX

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
bitmex

BitMEX

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
stormgain

StormGain

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
coinsbit

Coinsbit

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
tidex

Tidex

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
bitfinex

Bitfinex

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1778
$0.1778
HK$1.3821
0.1704

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VOXEL sang USD là 1 VOXEL tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.1778 Voxies. Vốn hóa thị trường là $38.043m. Trong tuần qua, Voxies đã giảm -28.14%, đạt mức cao nhất là $0.2478 và mức thấp là $0.1778. Trong tháng qua, Voxies đã giảm 6.50%, đạt mức cao nhất là $0.2840 và mức thấp là $0.1651. Trong năm qua, Voxies đã giảm -14.97%, với mức cao nhất là $0.3906 và thấp nhất là $0.0988. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million VOXEL đã được giao dịch trên 148 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.