Voxies Giá

Giá Voxies của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VOXEL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
binance

Binance

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
okx

OKX

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
bybit

Bybit

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
digifinex

DigiFinex

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
bitrue

Bitrue

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
bingx

BingX

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
bitget

Bitget

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
deepcoin

Deepcoin

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
bitmart

BitMart

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
cointiger

CoinTiger

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
whitebit

WhiteBIT

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
lbank

LBank

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
btse

BTSE

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
gate-io

Gate.io

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
htx

HTX

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
xt

XT.COM

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
upbit

Upbit

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
kucoin

KuCoin

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
mexc

MEXC

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
indoex

IndoEx

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
phemex

Phemex

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
bitforex

BitForex

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
latoken

LATOKEN

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
bibox

Bibox

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
bithumb

Bithumb

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
poloniex

Poloniex

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
kraken

Kraken

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
p2b

P2B

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
dydx

dYdX

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
citex

CITEX

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
bitmex

BitMEX

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
stormgain

StormGain

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
coinsbit

Coinsbit

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
tidex

Tidex

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
bitfinex

Bitfinex

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1327
$0.1327
HK$1.0315
0.1219

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VOXEL sang USD là 1 VOXEL tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.1327 Voxies. Vốn hóa thị trường là $27.424m. Trong tuần qua, Voxies đã giảm -11.15%, đạt mức cao nhất là $0.1598 và mức thấp là $0.1327. Trong tháng qua, Voxies đã giảm -13.49%, đạt mức cao nhất là $0.1633 và mức thấp là $0.1327. Trong năm qua, Voxies đã giảm -17.36%, với mức cao nhất là $0.3906 và thấp nhất là $0.0988. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million VOXEL đã được giao dịch trên 143 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.